Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[8]
 (0:1 1/4

Ipswich Town

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR29/09/24Ipswich Town2-2Aston Villa*1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG LCH26/01/19Aston Villa*2-1Ipswich Town0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG LCH18/08/18 Ipswich Town1-1Aston Villa*1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH21/04/18 Ipswich Town0-4Aston Villa*3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH25/11/17Aston Villa*2-0Ipswich Town0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH11/02/17Aston Villa*0-1Ipswich Town0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH17/09/16Ipswich Town0-0Aston Villa*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC05/01/13Aston Villa*2-1Ipswich Town0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/03/02Ipswich Town0-0Aston Villa Dướic 
ENG PR18/12/01Aston Villa2-1Ipswich Town Trênl 

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 5thắng(50.00%), 4hòa(40.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Aston Villa: 3thắng kèo(37.50%), 1hòa(12.50%), 4thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Ipswich Town
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Aston Villa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Aston Villa giành điểm thuộc trận sân nhà tại mùa này, họ đã sở hữu thành tích bất bại 11 vòng liên tiếp trên sân nhà. Trận này đụng độ Ipswich Town, một đội chỉ không để thủng lưới 1 trận sân khách tại giải Ngoại Hạng Anh mùa này, vậy Aston Villa sẽ giành thắng lợi trên sân nhà lần này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC10/02/25Aston Villa*2-1Tottenham HotspurT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/02/25Wolves2-0Aston Villa*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL30/01/25Aston Villa*4-2CelticT0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG PR27/01/25Aston Villa*1-1West Ham UnitedH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL22/01/25AS Monaco*1-0Aston VillaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR19/01/25Arsenal FC*2-2Aston VillaH0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR16/01/25Everton0-1Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC11/01/25Aston Villa*2-1West Ham UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/01/25Aston Villa*2-1Leicester CityT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR31/12/24Aston Villa*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/12/24Newcastle*3-0Aston Villa B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR21/12/24Aston Villa2-1Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR15/12/24Nottingham Forest*2-1Aston VillaB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL11/12/24RB Leipzig2-3Aston Villa*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/12/24Aston Villa*1-0SouthamptonT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR05/12/24Aston Villa*3-1BrentfordT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR01/12/24Chelsea FC*3-0Aston VillaB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL28/11/24Aston Villa*0-0JuventusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/11/24Aston Villa*2-2Crystal PalaceH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR10/11/24Liverpool*2-0Aston VillaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 7 4 0 0 0 0 2 1 6
45.00% 25.00% 30.00% 63.64% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 558 343 20 578 619
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 233 304 211 217 305 417 262 213
19.38% 19.47% 25.40% 17.63% 18.13% 25.48% 34.84% 21.89% 17.79%
Sân nhà 116 126 143 91 73 126 189 131 103
21.13% 22.95% 26.05% 16.58% 13.30% 22.95% 34.43% 23.86% 18.76%
Sân trung lập 6 7 5 4 6 8 7 6 7
21.43% 25.00% 17.86% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 21.43% 25.00%
Sân khách 110 100 156 116 138 171 221 125 103
17.74% 16.13% 25.16% 18.71% 22.26% 27.58% 35.65% 20.16% 16.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 16 263 222 6 202 49 42 53
47.85% 2.99% 49.16% 51.63% 1.40% 46.98% 34.03% 29.17% 36.81%
Sân nhà 156 11 174 57 0 59 16 18 18
45.75% 3.23% 51.03% 49.14% 0.00% 50.86% 30.77% 34.62% 34.62%
Sân trung lập 8 0 4 9 0 6 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 92 5 85 156 6 137 33 24 34
50.55% 2.75% 46.70% 52.17% 2.01% 45.82% 36.26% 26.37% 37.36%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR19/02/2025 19:30:00Aston VillaVSLiverpool
ENG PR22/02/2025 17:30:00Aston VillaVSChelsea FC
ENG PR25/02/2025 19:30:00Crystal PalaceVSAston Villa
ENG FAC01/03/2025 15:00:00Aston VillaVSCardiff City
ENG PR08/03/2025 17:30:00BrentfordVSAston Villa
Ipswich Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC08/02/25Coventry*1-4Ipswich TownT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR01/02/25Ipswich Town*1-2SouthamptonB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR25/01/25Liverpool*4-1Ipswich TownB0:2 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR20/01/25Ipswich Town0-6Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR17/01/25Ipswich Town0-2Brighton & Hove Albion*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC12/01/25Ipswich Town*3-0Bristol Rovers F.C.T0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR05/01/25Fulham*2-2Ipswich TownH0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR31/12/24Ipswich Town2-0Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/24Arsenal FC*1-0Ipswich TownB0:2 1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR21/12/24Ipswich Town0-4Newcastle*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR14/12/24Wolves*1-2Ipswich TownT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR08/12/24Ipswich Town1-2AFC Bournemouth*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/12/24Ipswich Town0-1Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR30/11/24Nottingham Forest*1-0Ipswich TownB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR25/11/24Ipswich Town1-1Manchester United*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR10/11/24Tottenham Hotspur*1-2Ipswich TownT0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR02/11/24 Ipswich Town*1-1Leicester CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/10/24Brentford*4-3Ipswich Town B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ENG PR19/10/24Ipswich Town*0-2EvertonB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR05/10/24West Ham United*4-1Ipswich TownB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 2 2 7 0 0 0 3 1 5
25.00% 15.00% 60.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Ipswich Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 638 319 31 613 664
Ipswich Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 239 259 347 222 210 321 443 296 217
18.72% 20.28% 27.17% 17.38% 16.44% 25.14% 34.69% 23.18% 16.99%
Sân nhà 146 135 157 92 78 137 190 150 131
24.01% 22.20% 25.82% 15.13% 12.83% 22.53% 31.25% 24.67% 21.55%
Sân trung lập 0 5 1 2 1 0 5 3 1
0.00% 55.56% 11.11% 22.22% 11.11% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Sân khách 93 119 189 128 131 184 248 143 85
14.09% 18.03% 28.64% 19.39% 19.85% 27.88% 37.58% 21.67% 12.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ipswich Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 268 16 284 212 4 202 56 55 71
47.18% 2.82% 50.00% 50.72% 0.96% 48.33% 30.77% 30.22% 39.01%
Sân nhà 187 12 187 42 0 48 31 21 33
48.45% 3.11% 48.45% 46.67% 0.00% 53.33% 36.47% 24.71% 38.82%
Sân trung lập 1 0 1 1 0 1 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 4 96 169 4 153 24 34 38
44.44% 2.22% 53.33% 51.84% 1.23% 46.93% 25.00% 35.42% 39.58%
Ipswich Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR22/02/2025 15:00:00Ipswich TownVSTottenham Hotspur
ENG PR26/02/2025 19:30:00Manchester UnitedVSIpswich Town
ENG FAC01/03/2025 15:00:00Nottingham ForestVSIpswich Town
ENG PR08/03/2025 15:00:00Crystal PalaceVSIpswich Town
ENG PR15/03/2025 15:00:00Ipswich TownVSNottingham Forest
Aston Villa Formation: 451 Ipswich Town Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Ipswich Town:

Thủ môn Thủ môn
23 Damian Martinez 25 Robin Olsen 48 Oliwier Zych 1 Arijanet Muric 13 Cieran Slicker 28 Christian Walton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Marcus Rashford
31 Leon Bailey
17 Donyell Malen
11 Ollie Watkins
21 Marco Asensio Willemsen
8 Youri Tielemans
7 John McGinn
27 Morgan Rogers
41 Jacob Ramsey
54 Jamaldeen Jimoh
24 Amadou Onana
6 Ross Barkley
16 Andres Garcia
44 Boubacar Kamara
12 Lucas Digne
26 Lamar Bogarde
22 Ian Maatsen
20 Kosta Nedeljkovic
50 Sil Swinkels
30 Kortney Hause
14 Pau Francisco Torres
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa Ngoyo
5 Tyrone Mings
19 Liam Delap
47 Jack Clarke
27 George Hirst
29 Jaden Philogene-Bidace
10 Conor Chaplin
21 Chiedozie Ogbene
5 Samy Morsy
12 Jens-Lys Michel Cajuste
20 Omari Hutchinson
9 Julio Cesar Enciso
33 Nathan Broadhead
8 Kalvin Mark Phillips
14 Jack Taylor
7 Wes Burns
23 Sammie Szmodics
40 Axel Tuanzebe
26 Dara O‘Shea
24 Jacob Greaves
3 Leif Davis
44 Benjamin Matthew Godfrey
18 Ben Johnson
22 Conor Stephen Townsend
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nottingham Forest2424131608866.67%Chi tiết
2AFC Bournemouth2424111518762.50%Chi tiết
3Brentford24241014010458.33%Chi tiết
4Everton2424713110354.17%Chi tiết
5Liverpool24242313110354.17%Chi tiết
6Fulham24241313110354.17%Chi tiết
7Newcastle24241713110354.17%Chi tiết
8West Ham United2424813011254.17%Chi tiết
9Crystal Palace242461329454.17%Chi tiết
10Brighton & Hove Albion24241212012050.00%Chi tiết
11Leicester City2424111112-145.83%Chi tiết
12Wolves2424511211045.83%Chi tiết
13Chelsea FC24241910212-241.67%Chi tiết
14Ipswich Town2424310014-441.67%Chi tiết
15Manchester United24241710113-341.67%Chi tiết
16Southampton242449213-437.50%Chi tiết
17Tottenham Hotspur2424139015-637.50%Chi tiết
18Arsenal FC2424229312-337.50%Chi tiết
19Aston Villa2424149015-637.50%Chi tiết
20Manchester City2424228016-833.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 100 40.16%
 Hòa 18 7.23%
 Đội khách thắng kèo 131 52.61%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nottingham Forest, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Manchester City, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Brentford, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Southampton, 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nottingham Forest, AFC Bournemouth, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Manchester City, 30.77%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Arsenal FC, 12.50%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/02/2025 07:00:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/02/2025 15:00:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
Cập nhật: GMT+0800
14/02/2025 07:00:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.