Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Vòng loại World Cup Khu vực châu Á

Saudi Arabia

 (0:0

Australia

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL14/11/24Australia*0-0Saudi Arabia0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL30/03/22Saudi Arabia*1-0Australia0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL11/11/21Australia*0-0Saudi Arabia0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL08/06/17Australia*3-2Saudi Arabia0:1HòaTrênl2-2Trên
FIFA WCQL07/10/16Saudi Arabia2-2Australia*1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF09/09/14Saudi Arabia(T)2-3Australia*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FIFA WCQL29/02/12Australia*4-2Saudi Arabia0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
FIFA WCQL07/09/11Saudi Arabia1-3Australia*1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên

Cộng 8 trận đấu, Saudi Arabia: 1thắng(12.50%), 3hòa(37.50%), 4bại(50.00%).
Cộng 8 trận mở kèo, Saudi Arabia: 4thắng kèo(50.00%), 1hòa(12.50%), 3thua kèo(37.50%).
Cộng 5trận trên, 3trận dưới, 5trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Saudi Arabia Australia
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Saudi Arabia 1 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Cả hai bên đều đang có mạch thắng liên tiếp. Vì không bên nào chắc chắn sẽ thắng, hai đội mạnh này sẽ có một trận đấu khó khăn trong trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Saudi Arabia - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL05/06/25Bahrain0-2Saudi Arabia*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF30/05/25Saudi Arabia*2-0JordanT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FIFA WCQL25/03/25Nhật Bản*0-0Saudi ArabiaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL21/03/25Saudi Arabia*1-0Trung Quốc T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GC31/12/24 Oman(T)2-1Saudi Arabia* B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GC28/12/24Iraq(T)1-3Saudi Arabia*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GC25/12/24 Yemen(T)2-3Saudi Arabia*T2 1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GC23/12/24Saudi Arabia(T)*2-3BahrainB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF17/12/24Saudi Arabia3-1Trinidad & TobagoT  Trênc1-0Trên
FIFA WCQL19/11/24 Indonesia2-0Saudi Arabia*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FIFA WCQL14/11/24Australia*0-0Saudi ArabiaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL16/10/24Saudi Arabia*0-0BahrainH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL11/10/24Saudi Arabia0-2Nhật Bản*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL10/09/24Trung Quốc1-2Saudi Arabia* T1:0HòaTrênl1-1Trên
FIFA WCQL06/09/24Saudi Arabia*1-1IndonesiaH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
FIFA WCQL12/06/24Saudi Arabia*1-2JordanB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
FIFA WCQL06/06/24Pakistan0-3Saudi Arabia*T3 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FIFA WCQL26/03/24Tajikistan1-1Saudi Arabia*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL22/03/24Saudi Arabia*1-0TajikistanT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ASIAN CUP30/01/24Saudi Arabia(T)1-1Hàn Quốc*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 4 2 2 2 1 2 3 3 1
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 40.00% 20.00% 40.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 105 156 68 7 181 155
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 77 71 79 60 49 105 104 64 63
22.92% 21.13% 23.51% 17.86% 14.58% 31.25% 30.95% 19.05% 18.75%
Sân nhà 38 38 28 17 12 23 49 23 38
28.57% 28.57% 21.05% 12.78% 9.02% 17.29% 36.84% 17.29% 28.57%
Sân trung lập 19 17 35 29 22 54 32 27 9
15.57% 13.93% 28.69% 23.77% 18.03% 44.26% 26.23% 22.13% 7.38%
Sân khách 20 16 16 14 15 28 23 14 16
24.69% 19.75% 19.75% 17.28% 18.52% 34.57% 28.40% 17.28% 19.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saudi Arabia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 63 12 101 45 2 34 8 9 11
35.80% 6.82% 57.39% 55.56% 2.47% 41.98% 28.57% 32.14% 39.29%
Sân nhà 29 7 45 10 0 7 2 3 2
35.80% 8.64% 55.56% 58.82% 0.00% 41.18% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân trung lập 21 1 43 20 1 20 4 2 3
32.31% 1.54% 66.15% 48.78% 2.44% 48.78% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân khách 13 4 13 15 1 7 2 4 6
43.33% 13.33% 43.33% 65.22% 4.35% 30.43% 16.67% 33.33% 50.00%
Saudi Arabia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
Gold Cup16/06/2025 00:15:00HaitiVSSaudi Arabia
Gold Cup20/06/2025 01:15:00Saudi ArabiaVSMỹ
Gold Cup22/06/2025 23:00:00Saudi ArabiaVSTrinidad & Tobago
Australia - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL05/06/25Australia*1-0Nhật BảnT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL25/03/25Trung Quốc0-2Australia*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FIFA WCQL20/03/25Australia*5-1IndonesiaT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
FIFA WCQL20/11/24Bahrain2-2Australia*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FIFA WCQL14/11/24Australia*0-0Saudi ArabiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL15/10/24Nhật Bản*1-1AustraliaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL10/10/24Australia*3-1Trung QuốcT0:2HòaTrênc1-1Trên
FIFA WCQL10/09/24Indonesia0-0Australia*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL05/09/24 Australia*0-1BahrainB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL11/06/24Australia*5-0PalestineT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FIFA WCQL06/06/24Bangladesh0-2Australia*T3 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL26/03/24Lebanon(T)0-5Australia*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FIFA WCQL21/03/24Australia*2-0LebanonT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP02/02/24 Australia(T)1-1Hàn Quốc*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ASIAN CUP28/01/24Australia(T)*4-0IndonesiaT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ASIAN CUP23/01/24Australia(T)*1-1UzbekistanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ASIAN CUP18/01/24Syria(T)0-1Australia*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ASIAN CUP13/01/24Australia(T)*2-0Ấn ĐộT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/01/24Bahrain(T)0-2Australia*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FIFA WCQL21/11/23Palestine(T)0-1Australia*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 5 1 1 6 2 0 2 3 0
65.00% 30.00% 5.00% 71.43% 14.29% 14.29% 75.00% 25.00% 0.00% 40.00% 60.00% 0.00%
Australia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 69 101 66 11 121 126
Australia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 52 60 34 27 56 75 52 64
29.96% 21.05% 24.29% 13.77% 10.93% 22.67% 30.36% 21.05% 25.91%
Sân nhà 37 21 13 9 3 12 24 18 29
44.58% 25.30% 15.66% 10.84% 3.61% 14.46% 28.92% 21.69% 34.94%
Sân trung lập 20 15 23 12 12 15 31 15 21
24.39% 18.29% 28.05% 14.63% 14.63% 18.29% 37.80% 18.29% 25.61%
Sân khách 17 16 24 13 12 29 20 19 14
20.73% 19.51% 29.27% 15.85% 14.63% 35.37% 24.39% 23.17% 17.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Australia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 10 66 38 4 29 3 6 4
49.67% 6.62% 43.71% 53.52% 5.63% 40.85% 23.08% 46.15% 30.77%
Sân nhà 35 6 23 1 1 2 3 1 2
54.69% 9.38% 35.94% 25.00% 25.00% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân trung lập 19 4 20 19 1 14 0 4 0
44.19% 9.30% 46.51% 55.88% 2.94% 41.18% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 21 0 23 18 2 13 0 1 2
47.73% 0.00% 52.27% 54.55% 6.06% 39.39% 0.00% 33.33% 66.67%
Saudi Arabia Formation: 451 Australia Formation: 532

Đội hình Saudi Arabia:

Đội hình Australia:

Thủ môn Thủ môn
1 Nawaf Al-Aqidi 21 Ahmed Al Kassar 21 Abdulrahman Al-Sanbi 1 Mathew Ryan 12 Paul Izzo 18 Joe Gauci
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Firas Al-Buraikan
24 Abdulrahman Al-Oboud
25 Hammam Al Hammami
19 Abdullah Al Hamdan
20 Abdullah Al-Salem
15 Ayman Yahya Salem
7 Musab Fahz Aljuwayr
16 Ziyad Al Johani
23 Mohamed Kanno
10 Salem Al Dawsari
10 Faisal Al-Ghamdi
6 Nasser Al-Dawsari
8 Marwan Al-Sahafi
13 Nawaf Al-Boushal
17 Hassan Altambakti
26 Ali Majrashi
14 Hasan Kadesh
12 Saud Abdulhamid
3 Ali Lajami
4 Abdulelah Al Amri
6 Martin Boyle
11 Brandon Borrello
15 Mitchell Duke
9 Adam Taggart
10 Daniel Arzani
20 Marco Tilio
17 Ryan Teague
8 Conor Metcalfe
13 Aiden O‘Neill
5 Anthony Caceres
19 Patrick Yazbek
14 Riley Mcgree
16 Aziz Behich
23 Alessandro Circati
3 Lewis Miller
2 Milos Degenek
21 Cameron Burgess
22 Jason Geria
4 Kye Rowles
7 Kai Trewin
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Guam Island2202002100.00%Chi tiết
2Tajikistan662402266.67%Chi tiết
3Lebanon662402266.67%Chi tiết
4Afghanistan882503262.50%Chi tiết
5Pakistan881512362.50%Chi tiết
6Jordan151510915460.00%Chi tiết
7Kyrgyzstan15153933660.00%Chi tiết
8Qatar151512816253.33%Chi tiết
9Indonesia17177917252.94%Chi tiết
10Yemen884404050.00%Chi tiết
11ĐàiBắc TrungQuốc882413150.00%Chi tiết
12Sri Lanka220101050.00%Chi tiết
13Lào221101050.00%Chi tiết
14Philippines660312150.00%Chi tiết
15Nhật Bản151413707050.00%Chi tiết
16Thái Lan663303050.00%Chi tiết
17Triều Tiên15145725250.00%Chi tiết
18Ma Cao, Trung Quốc220101050.00%Chi tiết
19Bangladesh881413150.00%Chi tiết
20Mongolia220101050.00%Chi tiết
21Brunei Darussalam220101050.00%Chi tiết
22Bhutan220110150.00%Chi tiết
23Bahrain15156708-146.67%Chi tiết
24Australia151514717046.67%Chi tiết
25Trung Quốc15154726146.67%Chi tiết
26Hàn Quốc151515717046.67%Chi tiết
27United Arab Emirates151511735246.67%Chi tiết
28Iraq151512726146.67%Chi tiết
29Oman151510717046.67%Chi tiết
30Palestine15156618-240.00%Chi tiết
31Kuwait15154618-240.00%Chi tiết
32Uzbekistan151511654240.00%Chi tiết
33Singapore882305-237.50%Chi tiết
34Myanmar882314-137.50%Chi tiết
35Nepal881314-137.50%Chi tiết
36Turkmenistan661213-133.33%Chi tiết
37Syria663204-233.33%Chi tiết
38Ấn Độ662204-233.33%Chi tiết
39Iran151513429-526.67%Chi tiết
40Saudi Arabia1515124110-626.67%Chi tiết
41Hong Kong TrungQuốc883242025.00%Chi tiết
42Malaysia663114-316.67%Chi tiết
43Việt Nam663105-416.67%Chi tiết
44East Timor220002-20.00%Chi tiết
45Cambodia221002-20.00%Chi tiết
46Maldives221011-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 80 34.93%
 Hòa 42 18.34%
 Đội khách thắng kèo 107 46.72%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Guam Island, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Maldives, East Timor, Cambodia, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Sri Lanka, Bhutan, Ma Cao, Trung Quốc, Bangladesh, Guam Island, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Thái Lan, Saudi Arabia, Hàn Quốc, Malaysia, Maldives, Việt Nam, Lào, East Timor, Cambodia, Mongolia, Brunei Darussalam, Nepal, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Thái Lan, Lào, Mongolia, Guam Island, Brunei Darussalam, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Maldives, Sri Lanka, Syria, Bhutan, East Timor, Cambodia, Ma Cao, Trung Quốc, Bangladesh, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hong Kong TrungQuốc, Maldives, Bhutan, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/06/2025 06:54:13

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Iran962116820 
2Uzbekistan953111718 
3United Arab Emirates942314714 
4Qatar9414172113 
5Kyrgyzstan921611177 
6Triều Tiên90369183 
Bảng B
1Hàn Quốc954016719 
2Jordan944116716 
3Iraq93338912 
4Oman931581310 
5Palestine92349129 
6Kuwait90547165 
Bảng C
1Nhật Bản962124320 
2Australia944114616 
3Saudi Arabia93426613 
4Indonesia933391412 
5Bahrain91355156 
6Trung Quốc92076206 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 209 95.87%
 Các trận chưa diễn ra 9 4.13%
 Tổng số bàn thắng 206 Trung bình 2.54 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Nhật Bản 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Bahrain 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nhật Bản 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Qatar 21 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 09/06/2025 06:54:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/06/2025 18:15:00
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
TDM (Sports)
RTHK TV 32
Cập nhật: GMT+0800
09/06/2025 06:54:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.