Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Liverpool

 (0:0

Real Madrid

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL28/11/24Liverpool*2-0Real Madrid0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/03/23Real Madrid*1-0Liverpool0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL22/02/23Liverpool*2-5Real Madrid0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
UEFA CL29/05/22Liverpool(T)*0-1Real Madrid0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL15/04/21Liverpool*0-0Real Madrid0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL07/04/21Real Madrid*3-1Liverpool0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL27/05/18Real Madrid(T)*3-1Liverpool0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL05/11/14Real Madrid*1-0Liverpool0:2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL23/10/14Liverpool0-3Real Madrid*1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL11/03/09Liverpool*4-0Real Madrid0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Liverpool: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Liverpool: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Liverpool Real Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Real Madrid ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Liverpool 1 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Phong độ tổng thể gần đây của Liverpool kém xa so với Real Madrid, và sức mạnh hiện tại của họ không nên được đánh giá quá cao. Hơn nữa, thành tích của đội bóng này tại UEFA Champions League mùa này cũng không ấn tượng bằng đối thủ. Do đó, rõ ràng Liverpool không thể ngăn cản Real Madrid giành chiến thắng thứ tư liên tiếp tại vòng đấu thường UEFA Champions League mùa giải này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Liverpool - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/11/25Liverpool*2-0Aston VillaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LC30/10/25 Liverpool0-3Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR26/10/25Brentford3-2Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL23/10/25Eintracht Frankfurt1-5Liverpool*T1:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR19/10/25Liverpool*1-2Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR05/10/25Chelsea FC2-1Liverpool*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL01/10/25Galatasaray1-0Liverpool*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR27/09/25Crystal Palace2-1Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LC24/09/25 Liverpool*2-1SouthamptonT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR20/09/25Liverpool*2-1EvertonT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL18/09/25Liverpool*3-2Atletico de MadridT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR14/09/25 Burnley0-1Liverpool*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR31/08/25Liverpool*1-0Arsenal FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/08/25 Newcastle2-3Liverpool*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR16/08/25Liverpool*4-2AFC BournemouthT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG CS10/08/25Crystal Palace(T)2-2Liverpool*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-2]
INT CF05/08/25Liverpool3-2Athletic BilbaoT  Trênl1-1Trên
INT CF04/08/25Liverpool*4-1Athletic BilbaoT0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
INT CF30/07/25Yokohama F Marinos1-3Liverpool*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
INT CF26/07/25Liverpool(T)*2-4AC MilanB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 1hòa(5.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 1 7 8 0 2 0 1 1 4 0 4
60.00% 5.00% 35.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 644 426 58 723 756
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 500 328 341 189 121 281 392 376 430
33.81% 22.18% 23.06% 12.78% 8.18% 19.00% 26.50% 25.42% 29.07%
Sân nhà 274 156 155 55 25 93 166 183 223
41.20% 23.46% 23.31% 8.27% 3.76% 13.98% 24.96% 27.52% 33.53%
Sân trung lập 29 16 24 19 8 17 27 27 25
30.21% 16.67% 25.00% 19.79% 8.33% 17.71% 28.13% 28.13% 26.04%
Sân khách 197 156 162 115 88 171 199 166 182
27.44% 21.73% 22.56% 16.02% 12.26% 23.82% 27.72% 23.12% 25.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 482 56 581 84 1 66 24 33 31
43.07% 5.00% 51.92% 55.63% 0.66% 43.71% 27.27% 37.50% 35.23%
Sân nhà 240 35 282 16 0 8 8 14 5
43.09% 6.28% 50.63% 66.67% 0.00% 33.33% 29.63% 51.85% 18.52%
Sân trung lập 28 2 40 10 0 4 3 2 5
40.00% 2.86% 57.14% 71.43% 0.00% 28.57% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 214 19 259 58 1 54 13 17 21
43.50% 3.86% 52.64% 51.33% 0.88% 47.79% 25.49% 33.33% 41.18%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR09/11/2025 16:30:00Manchester CityVSLiverpool
ENG PR22/11/2025 15:00:00LiverpoolVSNottingham Forest
UEFA CL26/11/2025 20:00:00LiverpoolVSPSV Eindhoven
ENG PR30/11/2025 14:05:00West Ham UnitedVSLiverpool
ENG PR03/12/2025 20:15:00LiverpoolVSSunderland AFC
Real Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D102/11/25Real Madrid*4-0ValenciaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA D126/10/25Real Madrid*2-1Barcelona T0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL23/10/25Real Madrid*1-0JuventusT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D120/10/25 Getafe0-1Real Madrid*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SPA D105/10/25Real Madrid*3-1Villarreal T0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL01/10/25FC Kairat Almaty0-5Real Madrid*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D127/09/25Atletico de Madrid5-2Real Madrid*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
SPA D124/09/25Levante1-4Real Madrid*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SPA D120/09/25Real Madrid*2-0EspanyolT0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA CL17/09/25 Real Madrid*2-1Olympique de MarseilleT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D113/09/25Real Sociedad1-2Real Madrid* T1:0HòaTrênl0-2Trên
SPA D131/08/25Real Madrid*2-1RCD MallorcaT0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D125/08/25Real Oviedo0-3Real Madrid*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D120/08/25Real Madrid*1-0Osasuna T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF13/08/25WSG Swarovski Tirol0-4Real Madrid*T3:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FIFA CWC10/07/25Paris Saint-Germain(T)*4-0Real MadridB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
FIFA CWC06/07/25 Real Madrid(T)*3-2Borussia DortmundT0:1HòaTrênl2-0Trên
FIFA CWC02/07/25Real Madrid(T)*1-0JuventusT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIFA CWC27/06/25Red Bull Salzburg(T)0-3Real Madrid*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FIFA CWC23/06/25 Real Madrid(T)*3-1PachucaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 18thắng(90.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 4hòa(20.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
18 0 2 8 0 0 4 0 1 6 0 1
90.00% 0.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00% 85.71% 0.00% 14.29%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 254 625 520 83 745 737
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 619 336 268 165 94 186 342 389 565
41.77% 22.67% 18.08% 11.13% 6.34% 12.55% 23.08% 26.25% 38.12%
Sân nhà 355 143 93 49 26 52 126 175 313
53.30% 21.47% 13.96% 7.36% 3.90% 7.81% 18.92% 26.28% 47.00%
Sân trung lập 38 28 22 13 11 14 30 33 35
33.93% 25.00% 19.64% 11.61% 9.82% 12.50% 26.79% 29.46% 31.25%
Sân khách 226 165 153 103 57 120 186 181 217
32.10% 23.44% 21.73% 14.63% 8.10% 17.05% 26.42% 25.71% 30.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 571 67 553 53 1 38 27 19 32
47.94% 5.63% 46.43% 57.61% 1.09% 41.30% 34.62% 24.36% 41.03%
Sân nhà 296 33 258 5 0 2 5 2 10
50.43% 5.62% 43.95% 71.43% 0.00% 28.57% 29.41% 11.76% 58.82%
Sân trung lập 35 6 51 5 0 5 4 0 3
38.04% 6.52% 55.43% 50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Sân khách 240 28 244 43 1 31 18 17 19
46.88% 5.47% 47.66% 57.33% 1.33% 41.33% 33.33% 31.48% 35.19%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D109/11/2025 15:15:00Rayo VallecanoVSReal Madrid
SPA D123/11/2025 20:00:00ElcheVSReal Madrid
UEFA CL26/11/2025 20:00:00Olympiakos PiraeusVSReal Madrid
SPA D130/11/2025 20:00:00GironaVSReal Madrid
SPA D103/12/2025 18:00:00Athletic BilbaoVSReal Madrid
Liverpool Formation: 451 Real Madrid Formation: 451

Đội hình Liverpool:

Đội hình Real Madrid:

Thủ môn Thủ môn
28 Freddie Woodman 41 Armin Pecsi 1 Alisson Ramses Becker 1 Thibaut Courtois 13 Andriy Lunin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Federico Chiesa
51 Trent Kone Doherty
9 Alexander Isak
3 Wataru Endo
42 Trey Nyoni
68 Kieran Yusuf Morrison
10 Alexis Mac Allister
73 Rio Ngumoha
49 Kaide Gordon
65 Amara Nallo
98 Tommy Piling
43 Stefan Bajcetic
17 Curtis Jones
47 Calvin Ramsay
2 Joseph Gomez
26 Andrew Robertson
6 Milos Kerkez
Luke Chambers
30 Jeremie Frimpong
15 Giovanni Leoni
Calum Scanlon
46 Rhys Williams
10 Kylian Mbappe Lottin
21 Brahim Abdelkader Diaz
9 Endrick Felipe Moreira de Sousa
16 Gonzalo Garcia Torres
11 Rodrygo Silva de Goes
14 Aurelien Djani Tchouameni
5 Jude Bellingham
6 Eduardo Camavinga
15 Arda Guler
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
19 Daniel Ceballos Fernandez
30 Franco Mastantuono
8 Santiago Federico Valverde Dipetta
3 Eder Gabriel Militao
24 Dean Donny Huijsen
18 Alvaro Fernandez Carreras
12 Trent Alexander-Arnold
17 Raul Asencio
20 Francisco Jose Garcia Torres
23 Ferland Mendy
4 David Alaba
2 Daniel Carvajal Ramos
22 Antonio Rudiger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Dinamo Minsk2202002100.00%Chi tiết
2Inter Milan3333003100.00%Chi tiết
3Borussia Dortmund3323003100.00%Chi tiết
4Bayern Munich3333003100.00%Chi tiết
5Paris Saint-Germain3323003100.00%Chi tiết
6FK Buducnost Podgorica2202002100.00%Chi tiết
7SS Virtus2202002100.00%Chi tiết
8Inter Club D'Escaldes2202002100.00%Chi tiết
9FC Milsami2202002100.00%Chi tiết
10KF Drita Gjilan4414004100.00%Chi tiết
11Lincoln Red Imps441301275.00%Chi tiết
12Lech Poznan442301275.00%Chi tiết
13Slovan Bratislava442301275.00%Chi tiết
14Club Brugge774502371.43%Chi tiết
15Chelsea FC332201166.67%Chi tiết
16Galatasaray331201166.67%Chi tiết
17Manchester City333201166.67%Chi tiết
18Olympique de Marseille331201166.67%Chi tiết
19Malmo FF664402266.67%Chi tiết
20Newcastle333201166.67%Chi tiết
21Juventus331201166.67%Chi tiết
22Sporting Clube de Portugal332201166.67%Chi tiết
23Pafos FC992612466.67%Chi tiết
24Arsenal FC333210266.67%Chi tiết
25Barcelona332201166.67%Chi tiết
26PSV Eindhoven331201166.67%Chi tiết
27Atletico de Madrid331201166.67%Chi tiết
28Qarabag995603366.67%Chi tiết
29FC Kairat Almaty11113704363.64%Chi tiết
30Bodo Glimt551302160.00%Chi tiết
31Glasgow Rangers662303050.00%Chi tiết
32SK Sturm Graz221101050.00%Chi tiết
33Dynamo Kyiv444202050.00%Chi tiết
34Ferencvaros665303050.00%Chi tiết
35Fenerbahce441202050.00%Chi tiết
36Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
37Servette220101050.00%Chi tiết
38Zalgiris Vilnius221101050.00%Chi tiết
39Egnatia Rrogozhine221101050.00%Chi tiết
40KF Shkendija661303050.00%Chi tiết
41FC Viktoria Plzen443202050.00%Chi tiết
42NK Rijeka221101050.00%Chi tiết
43Levadia Tallinn220101050.00%Chi tiết
44Linfield FC220101050.00%Chi tiết
45The New Saints221101050.00%Chi tiết
46Shelbourne F.C.442202050.00%Chi tiết
47Brann220101050.00%Chi tiết
48Rigas Futbola Skola442202050.00%Chi tiết
49SL Benfica775304-142.86%Chi tiết
50Athletic Bilbao331102-133.33%Chi tiết
51Crvena Zvezda666204-233.33%Chi tiết
52FC Copenhague996315-233.33%Chi tiết
53Eintracht Frankfurt331102-133.33%Chi tiết
54Real Madrid333102-133.33%Chi tiết
55Tottenham Hotspur332111033.33%Chi tiết
56Napoli332102-133.33%Chi tiết
57AS Monaco331111033.33%Chi tiết
58Liverpool333102-133.33%Chi tiết
59Atalanta332102-133.33%Chi tiết
60Slavia Praha331102-133.33%Chi tiết
61Royale Union Saint-Gilloise330102-133.33%Chi tiết
62Ludogorets Razgrad663204-233.33%Chi tiết
63FC Noah442103-225.00%Chi tiết
64Breidablik441103-225.00%Chi tiết
65Red Bull Salzburg443103-225.00%Chi tiết
66Hamrun Spartans441103-225.00%Chi tiết
67KuPS443103-225.00%Chi tiết
68Bayer Leverkusen332003-30.00%Chi tiết
69Nice220002-20.00%Chi tiết
70Panathinaikos F.C.221002-20.00%Chi tiết
71Villarreal331003-30.00%Chi tiết
72Maccabi Tel Aviv221011-10.00%Chi tiết
73Celtic222002-20.00%Chi tiết
74FC Differdange 03221002-20.00%Chi tiết
75Vikingur Gota221002-20.00%Chi tiết
76Zrinjski Mostar443004-40.00%Chi tiết
77Ajax Amsterdam330003-30.00%Chi tiết
78Basel221011-10.00%Chi tiết
79FC Steaua Bucuresti444004-40.00%Chi tiết
80NK Olimpija Ljubljana221002-20.00%Chi tiết
81Olympiakos Piraeus331012-20.00%Chi tiết
82Iberia 1999 Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 142 94.67%
 Hòa 8 5.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Dinamo Minsk, Inter Milan, Borussia Dortmund, Bayern Munich, Paris Saint-Germain, FK Buducnost Podgorica, SS Virtus, Inter Club D'Escaldes, FC Milsami, KF Drita Gjilan, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Villarreal, Maccabi Tel Aviv, Panathinaikos F.C., Nice, Bayer Leverkusen, Basel, Ajax Amsterdam, FC Steaua Bucuresti, NK Olimpija Ljubljana, Olympiakos Piraeus, Zrinjski Mostar, Vikingur Gota, FC Differdange 03, Iberia 1999 Tbilisi, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Maccabi Tel Aviv, Basel, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/11/2025 07:41:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/11/2025 20:00:00
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
03/11/2025 07:40:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.