Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
185 |
96.35% |
Các trận chưa diễn ra |
7 |
3.65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
143 |
45.11% |
Trận hòa |
95 |
29.97% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
24.92% |
Tổng số bàn thắng |
980 |
5.3 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
530 |
2.86 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
450 |
2.43 bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Midtjylland, |
101 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FC Nordsjaelland, |
60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brondby IF, |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lyngby, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lyngby, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lyngby, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Copenhague, |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brondby IF, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Copenhague, |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sonderjyske, |
113 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sonderjyske, |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC Nordsjaelland, |
58 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |