Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
98 |
89.09% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
10.91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
114 |
33.73% |
Trận hòa |
109 |
32.25% |
Chiến thắng trên sân khách |
115 |
34.02% |
Tổng số bàn thắng |
665 |
6.79 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
334 |
3.41 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
331 |
3.38 bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Hilal Omdurman, |
78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Hilal Omdurman, |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Hilal Omdurman, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hilal Al Fasher, |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hilal Al Fasher, |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hay Al Arab, |
24 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |