Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Werder Bremen(SV Werder Bremen)

Thành lập: 1899-2-4
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Bremen
Sân nhà: Wohninvest Weserstadion
Sức chứa: 42,100
Địa chỉ: Franz-Böhmert-Straße 1 c, 28205 Bremen
Website: http://www.werder.de/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.03(bình quân)
Giá trị đội hình: 112,85 Mill. €
Werder Bremen(SV Werder Bremen) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF22/05/25SV Meppen4-1Werder Bremen*B2 1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/05/251. FC Heidenheim 1846*1-4Werder BremenT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D110/05/25Werder Bremen*0-0RB LeipzigH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D103/05/25Union Berlin2-2Werder Bremen*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D127/04/25Werder Bremen*0-0St. Pauli H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D119/04/25Werder Bremen*1-0VfL Bochum T0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D113/04/25 VfB Stuttgart*1-2Werder BremenT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D106/04/25Werder Bremen*2-0Eintracht FrankfurtT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D129/03/25Holstein Kiel0-3Werder Bremen*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D115/03/25Werder Bremen*2-4Borussia Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
GER D108/03/25Bayer Leverkusen*0-2Werder BremenT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D101/03/25Werder Bremen1-2VfL Wolfsburg*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GERC26/02/25Arminia Bielefeld2-1Werder Bremen*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D122/02/25SC Freiburg*5-0Werder BremenB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D116/02/25Werder Bremen*1-3TSG 1899 HoffenheimB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D108/02/25Bayern Munich*3-0Werder BremenB0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D101/02/25 Werder Bremen*1-01.FSV Mainz 05T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D125/01/25 Borussia Dortmund*2-2Werder BremenH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D120/01/25Werder Bremen*0-2FC AugsburgB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
GER D116/01/25Werder Bremen*3-31. FC Heidenheim 1846H0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 3 4 0 0 0 4 2 4
35.00% 25.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Werder Bremen(SV Werder Bremen) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 530 415 80 616 608
Werder Bremen(SV Werder Bremen) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 314 221 288 203 198 222 392 294 316
25.65% 18.06% 23.53% 16.58% 16.18% 18.14% 32.03% 24.02% 25.82%
Sân nhà 147 93 114 68 74 88 147 120 141
29.64% 18.75% 22.98% 13.71% 14.92% 17.74% 29.64% 24.19% 28.43%
Sân trung lập 34 28 28 19 18 19 43 32 33
26.77% 22.05% 22.05% 14.96% 14.17% 14.96% 33.86% 25.20% 25.98%
Sân khách 133 100 146 116 106 115 202 142 142
22.13% 16.64% 24.29% 19.30% 17.64% 19.13% 33.61% 23.63% 23.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen(SV Werder Bremen) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 284 25 303 194 6 146 49 38 54
46.41% 4.08% 49.51% 56.07% 1.73% 42.20% 34.75% 26.95% 38.30%
Sân nhà 145 18 151 40 3 41 18 17 21
46.18% 5.73% 48.09% 47.62% 3.57% 48.81% 32.14% 30.36% 37.50%
Sân trung lập 42 3 48 8 0 5 1 3 5
45.16% 3.23% 51.61% 61.54% 0.00% 38.46% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 97 4 104 146 3 100 30 18 28
47.32% 1.95% 50.73% 58.63% 1.20% 40.16% 39.47% 23.68% 36.84%
Werder Bremen(SV Werder Bremen) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INT CF23/05/2025 22:30OSC BremerhavenVSWerder Bremen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Marvin Ducksch
9Andre Miguel Valente Silva
11Justin Njinmah
15Oliver Burke
17Marco Grull
33Abdenego Nankishi
42Keke Topp
Maik Lukowicz
Tiền vệ
6Jens Stage
10Leonardo Bittencourt
14Senne Lynen
20Romano Schmid
28Skelly Alvero
35Leon Opitz
39Patrice Covic
48Wesley Adeh
Hậu vệ
3Anthony Jung
4Niklas Stark
5Amos Pieper
8Mitchell Weiser
13Milos Veljkovic
19Derrick Kohn
22Julian Malatini
27Felix Agu
29Issa Kabore
32Marco Friedl
Mick Schmetgens
Abdoul Karim Coulibaly
Thủ môn
1Michael Zetterer
25Markus Kolke
30Mio Backhaus

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Andre Miguel Valente Silva
Issa Kabore
Derrick Kohn
Keke Topp
Marco Grull
Markus Kolke
Skelly Alvero
Chuyển ra cầu thủ:
Naby Deco Keita
Olivier Deman
Isak Hansen-Aaroen
Jiri Pavlenka
Dikeni Salifou
Dawid Kownacki
Nick Woltemade
Eduardo Dos Santos Haesler
Eren Dinkci
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.