Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Trinidad & Tobago

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Trinidad and Tobago
Sân nhà: Hasely Crawford
Sức chứa: 23,000
Địa chỉ: 24-26 Dundonald Street,P.O. Box 400,PORT OF SPAIN
Website: http://www.ttffonline.com
Email: mailto:[email protected]
Trinidad & Tobago - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPCA15/10/25Curacao*1-1Trinidad & TobagoH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
WCPCA11/10/25Bermuda0-3Trinidad & Tobago*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
WCPCA10/09/25Jamaica*2-0Trinidad & TobagoB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
WCPCA06/09/25Trinidad & Tobago0-0Curacao*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Gold Cup23/06/25Saudi Arabia(T)*1-1Trinidad & TobagoH0:2Thắng kèoDướic0-1Trên
Gold Cup20/06/25Trinidad & Tobago(T)1-1Haiti* H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Gold Cup16/06/25Mỹ*5-0Trinidad & TobagoB0:2 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
WCPCA11/06/25Costa Rica*2-1Trinidad & Tobago B0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
WCPCA07/06/25Trinidad & Tobago*6-2St. Kitts and NevisT0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
INTERF31/05/25Ghana(T)*4-0Trinidad & TobagoB0:1 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
INTERF28/05/25Jamaica(T)*3-2Trinidad & TobagoB0:1HòaTrênl1-0Trên
Gold Cup26/03/25Trinidad & Tobago*4-0Cuba T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Gold Cup22/03/25Cuba*1-2Trinidad & TobagoT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF10/02/25Jamaica*1-1Trinidad & TobagoH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF07/02/25Jamaica*1-0Trinidad & TobagoB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF17/12/24Saudi Arabia3-1Trinidad & TobagoB  Trênc1-0Trên
CON NL15/10/24Trinidad & Tobago*3-1Cuba T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
CON NL11/10/24Cuba2-2Trinidad & Tobago*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
CON NL11/09/24Trinidad & Tobago*0-0French GuyanaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CON NL07/09/24Honduras*4-0Trinidad & TobagoB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 2 0 0 2 2 2 3 6
25.00% 35.00% 40.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Trinidad & Tobago - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 59 118 68 11 110 146
Trinidad & Tobago - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 50 39 65 37 65 89 75 50 42
19.53% 15.23% 25.39% 14.45% 25.39% 34.77% 29.30% 19.53% 16.41%
Sân nhà 27 21 21 11 7 17 26 23 21
31.03% 24.14% 24.14% 12.64% 8.05% 19.54% 29.89% 26.44% 24.14%
Sân trung lập 8 3 21 8 12 19 16 10 7
15.38% 5.77% 40.38% 15.38% 23.08% 36.54% 30.77% 19.23% 13.46%
Sân khách 15 15 23 18 46 53 33 17 14
12.82% 12.82% 19.66% 15.38% 39.32% 45.30% 28.21% 14.53% 11.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Trinidad & Tobago - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 24 0 30 53 5 54 8 3 5
44.44% 0.00% 55.56% 47.32% 4.46% 48.21% 50.00% 18.75% 31.25%
Sân nhà 13 0 16 10 2 7 4 1 3
44.83% 0.00% 55.17% 52.63% 10.53% 36.84% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân trung lập 5 0 8 14 2 8 2 2 1
38.46% 0.00% 61.54% 58.33% 8.33% 33.33% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 6 0 6 29 1 39 2 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 42.03% 1.45% 56.52% 66.67% 0.00% 33.33%
Trinidad & Tobago - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPCA14/11/2025 08:00Trinidad & TobagoVSJamaica
WCPCA19/11/2025 09:00Trinidad & TobagoVSBermuda
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Kevin Molino
12Isaiah Leacock
25Kaihim Thomas
26Isaiah Lee
Levi Garcia
Wayne Frederick
Tyrese Spicer
Tiền vệ
8Daniel Phillips
Andre Rampersad
Ajani Fortune
Real Gill
Steffen Yeates
Nathaniel James
Hậu vệ
3Joevin Jones
4Sheldon Bateau
5Justin Garcia
6Andre Raymond
7Noah Powder
16Alvin Jones
18Rio Cardines
24Isaiah Garcia
Dante Sealy
Josiah Trimmingham
Darnell Hospedales
Jerrin Jackie
Thủ môn
1Marvin Phillip
21Jabari St. Hillaire
22Denzil Smith
Nicklas Frenderup
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.