Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 4hòa(21.05%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
5 |
9 |
0 |
2 |
6 |
1 |
1 |
0 |
5 |
2 |
3 |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
275 |
417 |
226 |
11 |
456 |
473 |
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
155 |
190 |
245 |
191 |
148 |
269 |
337 |
192 |
131 |
16.68% |
20.45% |
26.37% |
20.56% |
15.93% |
28.96% |
36.28% |
20.67% |
14.10% |
Sân nhà |
91 |
104 |
110 |
70 |
42 |
100 |
146 |
94 |
77 |
21.82% |
24.94% |
26.38% |
16.79% |
10.07% |
23.98% |
35.01% |
22.54% |
18.47% |
Sân trung lập |
18 |
20 |
27 |
23 |
8 |
18 |
42 |
15 |
21 |
18.75% |
20.83% |
28.13% |
23.96% |
8.33% |
18.75% |
43.75% |
15.63% |
21.88% |
Sân khách |
46 |
66 |
108 |
98 |
98 |
151 |
149 |
83 |
33 |
11.06% |
15.87% |
25.96% |
23.56% |
23.56% |
36.30% |
35.82% |
19.95% |
7.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
159 |
8 |
159 |
186 |
7 |
170 |
40 |
36 |
35 |
48.77% |
2.45% |
48.77% |
51.24% |
1.93% |
46.83% |
36.04% |
32.43% |
31.53% |
Sân nhà |
101 |
6 |
93 |
57 |
2 |
38 |
22 |
17 |
19 |
50.50% |
3.00% |
46.50% |
58.76% |
2.06% |
39.18% |
37.93% |
29.31% |
32.76% |
Sân trung lập |
19 |
2 |
28 |
14 |
0 |
10 |
2 |
6 |
3 |
38.78% |
4.08% |
57.14% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Sân khách |
39 |
0 |
38 |
115 |
5 |
122 |
16 |
13 |
13 |
50.65% |
0.00% |
49.35% |
47.52% |
2.07% |
50.41% |
38.10% |
30.95% |
30.95% |
FC Rostov - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|