Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Rostov

Thành lập: 1930-5-10
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Rostov
Sân nhà: Rostov Arena
Sức chứa: 45,000
Địa chỉ: 344029, Rostov-na-donu, ul. Sholokhova, d. 31
Website: http://www.fc-rostov.ru
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.43(bình quân)
FC Rostov - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP01/06/25FC Rostov(T)0-0CSKA Moscow*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
RUS D124/05/25 Dinamo Makhachkala*1-1FC Rostov H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D118/05/25FC Rostov0-1Zenit St.Petersburg*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS CUP16/05/25 Spartak Moscow*1-2FC RostovT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D112/05/25Rubin Kazan*1-0FC RostovB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D105/05/25FK Khimki*1-1FC RostovH0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS CUP30/04/25Lokomotiv Moscow*0-2FC RostovT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D126/04/25FC Rostov*1-1Lokomotiv MoscowH0:0HòaDướic1-0Trên
RUS D120/04/25Fakel Voronezh0-2FC Rostov*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS CUP16/04/25Zenit St.Petersburg*2-0FC RostovB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D113/04/25Akhmat Grozny*2-1FC RostovB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D106/04/25 FC Rostov0-3Spartak Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D131/03/25FC Akron Tolyatti2-3FC Rostov*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D116/03/25FC Rostov*0-1Krasnodar FKB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP12/03/25FC Rostov0-1Zenit St.Petersburg*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D108/03/25FC Orenburg1-2FC Rostov*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
RUS D103/03/25FC Rostov*1-1Dynamo MoscowH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF18/02/25FC Rostov0-1FC Akron TolyattiB  Dướil0-0Dưới
INT CF10/02/25FC Rostov(T)4-0Dynamo Moscow*T1/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/02/25FC Rostov1-2Zenit St.Petersburg*B1:0HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 4hòa(21.05%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 0 2 6 1 1 0 5 2 3
30.00% 25.00% 45.00% 0.00% 25.00% 75.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 417 226 11 456 473
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 190 245 191 148 269 337 192 131
16.68% 20.45% 26.37% 20.56% 15.93% 28.96% 36.28% 20.67% 14.10%
Sân nhà 91 104 110 70 42 100 146 94 77
21.82% 24.94% 26.38% 16.79% 10.07% 23.98% 35.01% 22.54% 18.47%
Sân trung lập 18 20 27 23 8 18 42 15 21
18.75% 20.83% 28.13% 23.96% 8.33% 18.75% 43.75% 15.63% 21.88%
Sân khách 46 66 108 98 98 151 149 83 33
11.06% 15.87% 25.96% 23.56% 23.56% 36.30% 35.82% 19.95% 7.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 159 8 159 186 7 170 40 36 35
48.77% 2.45% 48.77% 51.24% 1.93% 46.83% 36.04% 32.43% 31.53%
Sân nhà 101 6 93 57 2 38 22 17 19
50.50% 3.00% 46.50% 58.76% 2.06% 39.18% 37.93% 29.31% 32.76%
Sân trung lập 19 2 28 14 0 10 2 6 3
38.78% 4.08% 57.14% 58.33% 0.00% 41.67% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân khách 39 0 38 115 5 122 16 13 13
50.65% 0.00% 49.35% 47.52% 2.07% 50.41% 38.10% 30.95% 30.95%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ronaldo Cesar Soares dos Santos
9Mohammad Mohebi
11Aleksey Sutormin
27Nikolay Komlichenko
69Egor Golenkov
73Imran Aznaurov
Tiền vệ
8Alexey Mironov
10Kiril Schetinin
18Konstantin Kuchaev
19Khoren Bairamyan
23Roman Tugarev
58Daniil Shantaliy
62Ivan Komarov
77Stepan Melnikov
89Rodrigo Agustin Saravia Salvia
Hậu vệ
3Oumar Sako
4Viktor Melekhin
5Nikolay Poyarkov
28Evgeni Chernov
34Eyad El Askalany
40Ilya Vakhania
55Maksim Osipenko
64Aleksandr Mukhin
67German Ignatov
87Andrey Langovich
Maksim Radchenko
Thủ môn
1Rustam Yatimov
13Hidajet Hankic
71Daniil Odoevski
78Mikhail Tsulaya
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.