Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 5 |
7 |
8 |
5 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
5 |
| 25.00% |
35.00% |
40.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
55.56% |
| Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
337 |
475 |
205 |
15 |
504 |
528 |
| Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
210 |
214 |
292 |
193 |
123 |
303 |
346 |
237 |
146 |
| 20.35% |
20.74% |
28.29% |
18.70% |
11.92% |
29.36% |
33.53% |
22.97% |
14.15% |
| Sân nhà |
112 |
101 |
124 |
65 |
45 |
117 |
144 |
113 |
73 |
| 25.06% |
22.60% |
27.74% |
14.54% |
10.07% |
26.17% |
32.21% |
25.28% |
16.33% |
| Sân trung lập |
37 |
26 |
39 |
36 |
8 |
39 |
51 |
29 |
27 |
| 25.34% |
17.81% |
26.71% |
24.66% |
5.48% |
26.71% |
34.93% |
19.86% |
18.49% |
| Sân khách |
61 |
87 |
129 |
92 |
70 |
147 |
151 |
95 |
46 |
| 13.90% |
19.82% |
29.38% |
20.96% |
15.95% |
33.49% |
34.40% |
21.64% |
10.48% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
206 |
15 |
258 |
147 |
8 |
123 |
56 |
42 |
39 |
| 43.01% |
3.13% |
53.86% |
52.88% |
2.88% |
44.24% |
40.88% |
30.66% |
28.47% |
| Sân nhà |
119 |
8 |
137 |
40 |
1 |
25 |
19 |
14 |
13 |
| 45.08% |
3.03% |
51.89% |
60.61% |
1.52% |
37.88% |
41.30% |
30.43% |
28.26% |
| Sân trung lập |
35 |
2 |
59 |
8 |
0 |
6 |
9 |
5 |
8 |
| 36.46% |
2.08% |
61.46% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
40.91% |
22.73% |
36.36% |
| Sân khách |
52 |
5 |
62 |
99 |
7 |
92 |
28 |
23 |
18 |
| 43.70% |
4.20% |
52.10% |
50.00% |
3.54% |
46.46% |
40.58% |
33.33% |
26.09% |
|
|
|
|