|
|
|
|
Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) | | |
| | | Thành lập: | 2002 | | Quốc tịch: | Hong Kong, Trung Quốc | | Thành phố: | Hồng Kông | | Sân nhà: | Sham Shui Po Sports Ground | | Sức chứa: | 2,194 | | Địa chỉ: | Room 104, 1/F, Tai Hang Tung Community Centre, 17 Tong Yam Street, Tai Hang Tung, Shum Shui Po | | Email: | [email protected] |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 1hòa(11.11%), 4thua kèo(44.44%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 7 |
4 |
9 |
5 |
3 |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
7 |
| 35.00% |
20.00% |
45.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
11.11% |
11.11% |
77.78% |
| Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
51 |
98 |
81 |
15 |
125 |
120 |
| Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
43 |
35 |
48 |
44 |
75 |
90 |
69 |
43 |
43 |
| 17.55% |
14.29% |
19.59% |
17.96% |
30.61% |
36.73% |
28.16% |
17.55% |
17.55% |
| Sân nhà |
20 |
15 |
18 |
24 |
37 |
46 |
31 |
20 |
17 |
| 17.54% |
13.16% |
15.79% |
21.05% |
32.46% |
40.35% |
27.19% |
17.54% |
14.91% |
| Sân trung lập |
0 |
3 |
5 |
0 |
4 |
3 |
7 |
1 |
1 |
| 0.00% |
25.00% |
41.67% |
0.00% |
33.33% |
25.00% |
58.33% |
8.33% |
8.33% |
| Sân khách |
23 |
17 |
25 |
20 |
34 |
41 |
31 |
22 |
25 |
| 19.33% |
14.29% |
21.01% |
16.81% |
28.57% |
34.45% |
26.05% |
18.49% |
21.01% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Thâm Thủy Bộ SA(Sham Shui Po) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
4 |
0 |
2 |
26 |
2 |
29 |
2 |
2 |
2 |
| 66.67% |
0.00% |
33.33% |
45.61% |
3.51% |
50.88% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
| Sân nhà |
2 |
0 |
1 |
9 |
1 |
16 |
0 |
1 |
1 |
| 66.67% |
0.00% |
33.33% |
34.62% |
3.85% |
61.54% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
| Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
5 |
0 |
3 |
2 |
0 |
0 |
| 0.00% |
0.00% |
100.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
| Sân khách |
2 |
0 |
0 |
12 |
1 |
10 |
0 |
1 |
1 |
| 100.00% |
0.00% |
0.00% |
52.17% |
4.35% |
43.48% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
|
|
|
|