Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
4 |
2 |
1 |
2 |
2 |
2 |
3 |
2 |
2 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Slovakia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
64 |
111 |
62 |
5 |
119 |
123 |
Slovakia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
52 |
44 |
63 |
51 |
32 |
64 |
85 |
52 |
41 |
21.49% |
18.18% |
26.03% |
21.07% |
13.22% |
26.45% |
35.12% |
21.49% |
16.94% |
Sân nhà |
30 |
18 |
29 |
19 |
10 |
28 |
31 |
24 |
23 |
28.30% |
16.98% |
27.36% |
17.92% |
9.43% |
26.42% |
29.25% |
22.64% |
21.70% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
11 |
9 |
4 |
8 |
15 |
7 |
3 |
9.09% |
18.18% |
33.33% |
27.27% |
12.12% |
24.24% |
45.45% |
21.21% |
9.09% |
Sân khách |
19 |
20 |
23 |
23 |
18 |
28 |
39 |
21 |
15 |
18.45% |
19.42% |
22.33% |
22.33% |
17.48% |
27.18% |
37.86% |
20.39% |
14.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Slovakia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
2 |
59 |
50 |
3 |
41 |
6 |
9 |
10 |
44.04% |
1.83% |
54.13% |
53.19% |
3.19% |
43.62% |
24.00% |
36.00% |
40.00% |
Sân nhà |
28 |
2 |
35 |
9 |
0 |
8 |
3 |
7 |
7 |
43.08% |
3.08% |
53.85% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
17.65% |
41.18% |
41.18% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
7 |
11 |
0 |
9 |
1 |
1 |
1 |
30.00% |
0.00% |
70.00% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
17 |
0 |
17 |
30 |
3 |
24 |
2 |
1 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
52.63% |
5.26% |
42.11% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
|
|
|
|