Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Silkeborg IF

Thành lập: 1917
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Silkeborg
Sân nhà: JYSK Park
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: PO Box 11 Ansvej 110 DK - 8600 SILKEBORG
Website: http://www.silkeborgif.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.88(bình quân)
Silkeborg IF - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL18/05/25Aalborg BK2-3Silkeborg IF*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN SASL11/05/25Silkeborg IF*1-0SonderjyskeT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
DEN Cup08/05/25Silkeborg IF2-1Brondby IF*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
DEN SASL04/05/25Silkeborg IF*1-1VejleH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
DEN Cup01/05/25Brondby IF*3-3Silkeborg IFH0:1Thắng kèoTrênc0-3Trên
DEN SASL27/04/25Lyngby2-0Silkeborg IF*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL21/04/25Vejle0-4Silkeborg IF*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN SASL17/04/25Silkeborg IF*4-0Aalborg BKT0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
DEN SASL13/04/25Viborg*2-1Silkeborg IFB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL06/04/25Silkeborg IF*2-1LyngbyT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
DEN SASL30/03/25Sonderjyske2-1Silkeborg IF*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
DEN SASL16/03/25Brondby IF*2-2Silkeborg IFH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
DEN SASL09/03/25Silkeborg IF*0-1LyngbyB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
DEN SASL02/03/25Sonderjyske1-3Silkeborg IF*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL25/02/25Viborg*1-4Silkeborg IFT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
DEN SASL16/02/25Silkeborg IF*0-1VejleB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF08/02/25Silkeborg IF2-1Hillerod FodboldT  Trênl 
INT CF05/02/25Silkeborg IF(T)1-0IK SiriusT  Dướil0-0Dưới
INT CF01/02/25FC Copenhague(T)3-0Silkeborg IFB  Trênl1-0Trên
INT CF29/01/25Real Murcia0-0Silkeborg IF*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 1 2 1 0 1 4 3 3
50.00% 20.00% 30.00% 62.50% 12.50% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Silkeborg IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 172 421 320 20 449 484
Silkeborg IF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 153 224 170 170 227 276 217 213
23.15% 16.40% 24.01% 18.22% 18.22% 24.33% 29.58% 23.26% 22.83%
Sân nhà 103 72 100 76 69 92 127 105 96
24.52% 17.14% 23.81% 18.10% 16.43% 21.90% 30.24% 25.00% 22.86%
Sân trung lập 12 12 14 9 7 9 19 17 9
22.22% 22.22% 25.93% 16.67% 12.96% 16.67% 35.19% 31.48% 16.67%
Sân khách 101 69 110 85 94 126 130 95 108
22.00% 15.03% 23.97% 18.52% 20.48% 27.45% 28.32% 20.70% 23.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Silkeborg IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 181 16 186 193 11 170 45 27 38
47.26% 4.18% 48.56% 51.60% 2.94% 45.45% 40.91% 24.55% 34.55%
Sân nhà 106 9 124 54 0 52 16 10 24
44.35% 3.77% 51.88% 50.94% 0.00% 49.06% 32.00% 20.00% 48.00%
Sân trung lập 10 0 6 14 0 10 2 2 2
62.50% 0.00% 37.50% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 65 7 56 125 11 108 27 15 12
50.78% 5.47% 43.75% 51.23% 4.51% 44.26% 50.00% 27.78% 22.22%
Silkeborg IF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL24/05/2025 21:00Silkeborg IFVSViborg
DEN Cup29/05/2025 23:00FC CopenhagueVSSilkeborg IF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Alexander Simmelhack
10Younes Bakiz
23Tonni Adamsen
Sebastian Biller Mikkelsen
Alexander Illum Simmelhack
Tiền vệ
6Pelle Mattsson
7Ramazan Orazov
8Jeppe Andersen
11Fredrik Carlsen
14Sofus Berger Brix
17Callum McCowatt
20Mads Larsen
21Anders Klynge
33Mads Freundlich
36Julius Nielsen
41Oskar Boesen
Hậu vệ
2Andreas Poulsen
3Robin Dahl Ostrom
4Pedro Ganchas
15Rasmus Thelander
19Jens Martin Gammelby
24Alexander Madsen
25Pontus Rodin
40Alexander Busch
Sebastian Laustsen
Thủ môn
1Nicolai Larsen
30Aske Andresen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.