Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Exeter City F.C.

Thành lập: 1901
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Exeter
Sân nhà: St. James's Park
Sức chứa: 8720
Địa chỉ: Exeter City Football Club, St. James Road, EXETER, EX4 6PX, United Kingdom
Website: http://www.exetercityfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.62(bình quân)
Exeter City F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D103/05/25Mansfield Town F.C.*3-0Exeter City F.C.B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D126/04/25Exeter City F.C.3-1Huddersfield Town A.F.C.*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D121/04/25Crawley Town*3-1Exeter City F.C. B0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG D118/04/25Exeter City F.C.*0-0Burton Albion FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D112/04/25Bristol Rovers F.C.*1-2Exeter City F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D109/04/25Exeter City F.C.*1-1Wigan AthleticH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D105/04/25Exeter City F.C.0-2Stockport County*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D102/04/25Barnsley*1-2Exeter City F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D129/03/25Exeter City F.C.0-2Wrexham A.F.C.*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D122/03/25Lincoln City F.C.*0-0Exeter City F.C.H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D115/03/25Rotherham United F.C.*1-1Exeter City F.C.H0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D112/03/25Exeter City F.C.2-0Mansfield Town F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D108/03/25Exeter City F.C.*2-0Shrewsbury TownT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D105/03/25Reading F.C.*0-0Exeter City F.C.H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D101/03/25Exeter City F.C.*1-1Northampton Town F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D122/02/25Charlton Athletic F.C.*3-0Exeter City F.C.B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D115/02/25Cambridge United F.C.*0-1Exeter City F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC12/02/25 Exeter City F.C.2-2Nottingham Forest*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
ENG D101/02/25Stevenage FC*4-1Exeter City F.C.B0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG D129/01/25Exeter City F.C.2-6Leyton Orient*B1/4:0Thua kèoTrênc0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 4 3 0 0 0 3 3 4
30.00% 35.00% 35.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Exeter City F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 270 593 324 21 591 617
Exeter City F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 262 303 208 207 304 398 301 205
18.87% 21.69% 25.08% 17.22% 17.14% 25.17% 32.95% 24.92% 16.97%
Sân nhà 130 136 155 100 80 137 204 149 111
21.63% 22.63% 25.79% 16.64% 13.31% 22.80% 33.94% 24.79% 18.47%
Sân trung lập 0 1 1 2 4 3 4 1 0
0.00% 12.50% 12.50% 25.00% 50.00% 37.50% 50.00% 12.50% 0.00%
Sân khách 98 125 147 106 123 164 190 151 94
16.36% 20.87% 24.54% 17.70% 20.53% 27.38% 31.72% 25.21% 15.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Exeter City F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 227 10 235 234 4 195 87 63 67
48.09% 2.12% 49.79% 54.04% 0.92% 45.03% 40.09% 29.03% 30.88%
Sân nhà 171 9 179 54 2 50 34 33 28
47.63% 2.51% 49.86% 50.94% 1.89% 47.17% 35.79% 34.74% 29.47%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 3 1 0 3
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 56 1 55 180 2 142 52 30 36
50.00% 0.89% 49.11% 55.56% 0.62% 43.83% 44.07% 25.42% 30.51%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
13Yanic Wildschut
16Patrick Jones
19Sonny Cox
27Josh Magennis
30Tony Yogane
31Jay Bird
Tiền vệ
6Ryan Woods
7Demetri Mitchell
8Edward Francis
10Jack Aitchison
12Reece Cole
14Ilmari Niskanen
17Caleb Watts
18Vincent Harper
20Kamari Doyle
23Joel Colwill
28Kevin McDonald
33Tom Dean
47Jake Richards
Hậu vệ
2Jack McMillan
3Ben Purrington
5Jack Fitzwater
15Johnly Yfeko
26Pierce Sweeney
39Cheick Diabate
40Edward George Martin James
Thủ môn
1Joe Whitworth
37Shaun MacDonald
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.