|
|
|
Exeter City F.C. | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Exeter | Sân nhà: | St. James's Park | Sức chứa: | 8720 | Địa chỉ: | Exeter City Football Club, St. James Road, EXETER, EX4 6PX, United Kingdom | Website: | http://www.exetercityfc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.62(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Exeter City F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
270 |
593 |
324 |
21 |
591 |
617 |
Exeter City F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
228 |
262 |
303 |
208 |
207 |
304 |
398 |
301 |
205 |
18.87% |
21.69% |
25.08% |
17.22% |
17.14% |
25.17% |
32.95% |
24.92% |
16.97% |
Sân nhà |
130 |
136 |
155 |
100 |
80 |
137 |
204 |
149 |
111 |
21.63% |
22.63% |
25.79% |
16.64% |
13.31% |
22.80% |
33.94% |
24.79% |
18.47% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
1 |
2 |
4 |
3 |
4 |
1 |
0 |
0.00% |
12.50% |
12.50% |
25.00% |
50.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
0.00% |
Sân khách |
98 |
125 |
147 |
106 |
123 |
164 |
190 |
151 |
94 |
16.36% |
20.87% |
24.54% |
17.70% |
20.53% |
27.38% |
31.72% |
25.21% |
15.69% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Exeter City F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
227 |
10 |
235 |
234 |
4 |
195 |
87 |
63 |
67 |
48.09% |
2.12% |
49.79% |
54.04% |
0.92% |
45.03% |
40.09% |
29.03% |
30.88% |
Sân nhà |
171 |
9 |
179 |
54 |
2 |
50 |
34 |
33 |
28 |
47.63% |
2.51% |
49.86% |
50.94% |
1.89% |
47.17% |
35.79% |
34.74% |
29.47% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
3 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Sân khách |
56 |
1 |
55 |
180 |
2 |
142 |
52 |
30 |
36 |
50.00% |
0.89% |
49.11% |
55.56% |
0.62% |
43.83% |
44.07% |
25.42% |
30.51% |
Exeter City F.C. - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|