Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sheriff Tiraspol

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Moldova
Thành phố: Tiraspol
Sân nhà: Sheriff Stadium
Sức chứa: 12,746
Địa chỉ: 81/11 Shevchenko str. MD - 3300 TIRASPOL
Website: http://www.fc-sheriff.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.91(bình quân)
Sheriff Tiraspol - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MOL D119/05/25Sheriff Tiraspol0-0FC Milsami H  Dướic0-0Dưới
Mol Cup14/05/25Sheriff Tiraspol*1-0Zimbru ChisinauT0:1HòaDướil0-0Dưới
MOL D111/05/25FC Balti0-1Sheriff TiraspolT  Dướil0-0Dưới
MOL D105/05/25Sheriff Tiraspol3-1Petrocub HincestiT  Trênc2-1Trên
Mol Cup30/04/25Zimbru Chisinau1-2Sheriff Tiraspol*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
MOL D127/04/25Zimbru Chisinau1-1Sheriff TiraspolH  Dướic1-1Trên
MOL D119/04/25Sheriff Tiraspol4-0Spartanii SelemetT  Trênc1-0Trên
Mol Cup16/04/25FC Balti0-1Sheriff Tiraspol*T1:0HòaDướil0-0Dưới
MOL D113/04/25Sheriff Tiraspol2-2FC MilsamiH  Trênc1-0Trên
MOL D105/04/25Sheriff Tiraspol2-1FC Balti T  Trênl1-1Trên
Mol Cup02/04/25Sheriff Tiraspol*4-1FC BaltiT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
MOL D129/03/25Petrocub Hincesti1-1Sheriff TiraspolH  Dướic0-0Dưới
INT CF22/03/25Sheriff Tiraspol2-1FC BotosaniT  Trênl 
MOL D115/03/25Sheriff Tiraspol0-0Zimbru ChisinauH  Dướic0-0Dưới
MOL D109/03/25Sheriff Tiraspol3-0Spartanii SelemetT  Trênl1-0Trên
Mol Cup02/03/25Sheriff Tiraspol9-0Barsa UngheniT  Trênl2-0Trên
INT CF20/02/25Sheriff Tiraspol2-0Lokomotiv TashkentT  Dướic1-0Trên
INT CF15/02/25Livyi Bereh Kyiv1-0Sheriff TiraspolB  Dướil0-0Dưới
INT CF08/02/25Sheriff Tiraspol3-2CSM ResitaT  Trênl1-1Trên
MOL D123/11/24FC Balti0-0Sheriff TiraspolH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 2hòa(50.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 10 3 0 0 0 0 3 3 1
65.00% 30.00% 5.00% 76.92% 23.08% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Sheriff Tiraspol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 404 192 31 460 432
Sheriff Tiraspol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 197 181 96 50 186 235 198 273
41.26% 22.09% 20.29% 10.76% 5.61% 20.85% 26.35% 22.20% 30.61%
Sân nhà 218 91 76 30 18 71 99 103 160
50.35% 21.02% 17.55% 6.93% 4.16% 16.40% 22.86% 23.79% 36.95%
Sân trung lập 20 13 20 12 8 22 19 14 18
27.40% 17.81% 27.40% 16.44% 10.96% 30.14% 26.03% 19.18% 24.66%
Sân khách 130 93 85 54 24 93 117 81 95
33.68% 24.09% 22.02% 13.99% 6.22% 24.09% 30.31% 20.98% 24.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheriff Tiraspol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 9 111 55 4 46 5 7 11
48.28% 3.88% 47.84% 52.38% 3.81% 43.81% 21.74% 30.43% 47.83%
Sân nhà 57 5 53 13 1 19 2 4 5
49.57% 4.35% 46.09% 39.39% 3.03% 57.58% 18.18% 36.36% 45.45%
Sân trung lập 21 0 17 9 0 10 1 1 5
55.26% 0.00% 44.74% 47.37% 0.00% 52.63% 14.29% 14.29% 71.43%
Sân khách 34 4 41 33 3 17 2 2 1
43.04% 5.06% 51.90% 62.26% 5.66% 32.08% 40.00% 40.00% 20.00%
Sheriff Tiraspol - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
Mol Cup24/05/2025 23:59Sheriff TiraspolVSFC Milsami
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ben Qadir Abou Ouattara
61Rasheed Ibrahim Akanbi
90Papa Ndiaga Yade
95Vadim Paireli
Cyrille Bayala
Dan Botan
Tiền vệ
8Joao Paulo Moreira Fernandes
10Cedric Badolo
18Moussa Kyabou
24Danila Forov
31Sid Ahmed Aissaoui
42Loukou Konan Jaures-Ulrich
45Ayyoub Allach
47Gideon Uche Goodlad
55Maicol Sebastian Ferreira Soppi
69Peter Ademo
77Mihail Ghecev
Vladimer Mamuchashvili
Hậu vệ
2Adamou Ibrahim Djibo
3Nana Kwame Boakye
20Armel Junior Zohouri
26Artiom Dijinari
33Matheus Lins
44Alesio Mija
46Stefan Despotovski
50Jocelin Behiratche
66Ilounga Pata
91Roko Jureskin
Thủ môn
16Rashed Al-Tumi
34Dumitru Celeadnic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.