Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shelbourne F.C.

Thành lập: 1895
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Dublin
Sân nhà: Tolka Park
Sức chứa: 5,750
Địa chỉ: Tolka Park Drumcondra IE - DUBLIN 3
Website: http://www.shelbournefc.ie
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.43(bình quân)
Shelbourne F.C. - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL07/11/25 Shelbourne F.C.*0-1KF Drita GjilanB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
IRE PR02/11/25Shelbourne F.C.0-0St. Patrick's*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IRE PR26/10/25Bohemians*2-3Shelbourne F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA ECL24/10/25KF Shkendija*1-0Shelbourne F.C.B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
IRE PR18/10/25Shelbourne F.C.*3-1Sligo RoversT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
IRE PR14/10/25Cork City F.C.1-2Shelbourne F.C.*T1:0HòaTrênl0-1Trên
IRE PR11/10/25Shamrock Rovers*0-1Shelbourne F.C. T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL03/10/25Shelbourne F.C.0-0BK Hacken*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRE PR27/09/25Shelbourne F.C.*2-1WaterfordT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
IRE PR23/09/25Drogheda United2-1Shelbourne F.C.*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
IRE PR20/09/25Derry City*1-1Shelbourne F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
IRE PR07/09/25Shelbourne F.C.*1-0Galway UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL29/08/25Linfield FC*0-2Shelbourne F.C.T0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA ECL22/08/25Shelbourne F.C.*3-1Linfield FC T0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
IRE FAIC17/08/25St. Patrick's*2-0Shelbourne F.C.B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL13/08/25Shelbourne F.C.1-3NK Rijeka*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
IRE PR09/08/25Shelbourne F.C.2-2Bohemians*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL07/08/25NK Rijeka*1-2Shelbourne F.C.T0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
IRE PR03/08/25 Sligo Rovers0-2Shelbourne F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL30/07/25Qarabag*1-0Shelbourne F.C.B0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 4 3 2 0 0 0 6 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Shelbourne F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 427 225 22 468 474
Shelbourne F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 204 240 154 127 244 316 201 181
23.04% 21.66% 25.48% 16.35% 13.48% 25.90% 33.55% 21.34% 19.21%
Sân nhà 110 104 122 74 59 112 159 99 99
23.45% 22.17% 26.01% 15.78% 12.58% 23.88% 33.90% 21.11% 21.11%
Sân trung lập 6 5 9 3 5 6 11 6 5
21.43% 17.86% 32.14% 10.71% 17.86% 21.43% 39.29% 21.43% 17.86%
Sân khách 101 95 109 77 63 126 146 96 77
22.70% 21.35% 24.49% 17.30% 14.16% 28.31% 32.81% 21.57% 17.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shelbourne F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 17 234 153 4 122 41 33 33
48.25% 3.51% 48.25% 54.84% 1.43% 43.73% 38.32% 30.84% 30.84%
Sân nhà 126 11 145 60 2 46 14 14 17
44.68% 3.90% 51.42% 55.56% 1.85% 42.59% 31.11% 31.11% 37.78%
Sân trung lập 6 0 5 8 0 4 0 2 1
54.55% 0.00% 45.45% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 102 6 84 85 2 72 27 17 15
53.13% 3.13% 43.75% 53.46% 1.26% 45.28% 45.76% 28.81% 25.42%
Shelbourne F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL28/11/2025 01:45AZ AlkmaarVSShelbourne F.C.
UEFA ECL12/12/2025 04:00Shelbourne F.C.VSCrystal Palace
UEFA ECL19/12/2025 04:00NK CeljeVSShelbourne F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sean Boyd
10John Martin
11Ademipo Odubeko
17Daniel Kelly
22Sean Moore
44Daniel Ring
Tyreik Sammy
Tiền vệ
5Ellis Chapman
6Jonathan Lunney
7Harry Wood
8Mark Coyle
14Ali Coote
16John O'Sullivan
21Jack Henry-Francis
23Kerr McInroy
27Evan Caffrey
46Aaron Maloney
47James Bailey
60Cillian Ryan
Hậu vệ
2Sean Gannon
3Tyreke Wilson
4Kameron Ledwidge
15Sam Bone
18James Norris
24Lewis Temple
25Milan Mbeng
29Paddy Barrett
49Raymond Offor
55James Roche
Taylor McCarthy
Luca Cailloce
Thủ môn
1Conor Kearns
13Wessel Speel
19Lorcan Healy
50Ali Topcu
Cillian Campion
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.