Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tai Chung FC(Resources Capital FC)

Thành lập: 1982
Quốc tịch: Hong Kong, Trung Quốc
Thành phố: Hong Kong
Sân nhà: Tsing Yi Sports Ground
Sức chứa: 1,500
Địa chỉ: Tsing Yi, Hong Kong
Email: [email protected]
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HK D102/11/25Tai Chung FC6-2Citizen AAT  Trênc3-1Trên
HK D126/10/25Tung Sing FC(T)0-0Tai Chung FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
HK D119/10/25Bright Cerulean FC1-4Tai Chung FCT  Trênl0-2Trên
HK D112/10/25Tai Chung FC(T)*0-0Yuen Long FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HK D128/09/25Lucky Mile FC1-8Tai Chung FCT  Trênl1-3Trên
HK D121/09/25 Sa Điền SA1-0Tai Chung FC*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HK D114/09/25 Tai Chung FC(T)1-2Central & Western*B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
HK D107/09/25Tai Chung FC3-0Thâm Thủy Bộ SAT  Trênl1-0Trên
HK D118/05/25Tai Chung FC(T)*2-5Eastern District SAB0:1/2Thua kèoTrênl0-4Trên
HK D114/05/25Hoi King SA*1-2Tai Chung FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
HK D127/04/25Tai Chung FC(T)0-1Central & Western*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
HK D120/04/25Tai Chung FC4-3Tuen Mun Football TeamT  Trênl3-1Trên
HK D106/04/25Bright Cerulean FC3-1Tai Chung FCB  Trênc1-1Trên
HK D123/03/25Wing Yee0-6Tai Chung FC*T4 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HK D109/03/25Tai Chung FC4-1South China*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
HK D123/02/25Yuen Long FC2-3Tai Chung FCT  Trênl1-0Trên
HK D126/01/25Citizen AA*1-2Tai Chung FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
HK D119/01/25Tai Chung FC4-2Thâm Thủy Bộ SAT  Trênc2-0Trên
HK D112/01/25WSE*0-3Tai Chung FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HK D105/01/25Tai Chung FC1-3Sa Điền SA*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 1hòa(8.33%), 5thua kèo(41.67%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 5 0 1 0 2 3 7 0 2
60.00% 10.00% 30.00% 83.33% 0.00% 16.67% 0.00% 40.00% 60.00% 77.78% 0.00% 22.22%
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 57 111 130 32 173 157
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 49 54 53 128 98 125 50 57
13.94% 14.85% 16.36% 16.06% 38.79% 29.70% 37.88% 15.15% 17.27%
Sân nhà 23 22 23 19 45 35 50 18 29
17.42% 16.67% 17.42% 14.39% 34.09% 26.52% 37.88% 13.64% 21.97%
Sân trung lập 5 5 8 8 21 16 17 8 6
10.64% 10.64% 17.02% 17.02% 44.68% 34.04% 36.17% 17.02% 12.77%
Sân khách 18 22 23 26 62 47 58 24 22
11.92% 14.57% 15.23% 17.22% 41.06% 31.13% 38.41% 15.89% 14.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 1 14 48 2 69 1 1 1
28.57% 4.76% 66.67% 40.34% 1.68% 57.98% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 0 1 6 12 1 23 0 0 0
0.00% 14.29% 85.71% 33.33% 2.78% 63.89% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 4 0 5 14 0 20 1 1 0
44.44% 0.00% 55.56% 41.18% 0.00% 58.82% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 2 0 3 22 1 26 0 0 1
40.00% 0.00% 60.00% 44.90% 2.04% 53.06% 0.00% 0.00% 100.00%
Tai Chung FC(Resources Capital FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HK D116/11/2025 15:30Metro Gallery Sun SourceVSTai Chung FC
HK D123/11/2025 15:30Tai Chung FCVSHoi King SA
HK D130/11/2025 15:30Quan Đường FAVSTai Chung FC
HK D107/12/2025 15:30Tai Chung FCVSWSE
HK D121/12/2025 15:30South ChinaVSTai Chung FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Ki Sze Ho Billy
17Ho Sze Chit
21Chau Yui Wang
Yuki Shibata
Tiền vệ
10Kotaro Umeda
25Chukwuemeka Obinwa Ikondu
29Lui Cheuk Kan
33Lee Yoon Kwon
80Benjamin Eloy Tandy Ortega
Hậu vệ
5Yeung Hin Lok
14Tsang Chung Nam
20Cheng King Ho
24Lam Ho Hin
66Kim Hyun Ho
77Kim Sang Woo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.