Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

VfB Stuttgart

Thành lập: 1893-9-9
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Stuttgart
Sân nhà: MHPArena
Sức chứa: 60,058
Địa chỉ: Mercedesstraße 109, 70372 Stuttgart
Website: http://www.vfb.de/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.29(bình quân)
Giá trị đội hình: 285,08 Mill. €
VfB Stuttgart - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/05/25RB Leipzig*2-3VfB StuttgartT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D112/05/25VfB Stuttgart*4-0FC Augsburg T0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D103/05/25 St. Pauli*0-1VfB StuttgartT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D126/04/25VfB Stuttgart*0-11. FC Heidenheim 1846B0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D120/04/25Union Berlin4-4VfB Stuttgart*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc4-4Trên
GER D113/04/25 VfB Stuttgart*1-2Werder BremenB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D105/04/25VfL Bochum*0-4VfB StuttgartT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GERC03/04/25VfB Stuttgart*3-1RB LeipzigT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D130/03/25Eintracht Frankfurt*1-0VfB Stuttgart B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D117/03/25VfB Stuttgart3-4Bayer Leverkusen*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D108/03/25Holstein Kiel2-2VfB Stuttgart* H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D101/03/25VfB Stuttgart1-3Bayern Munich*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D124/02/25TSG 1899 Hoffenheim1-1VfB Stuttgart*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D115/02/25VfB Stuttgart*1-2VfL WolfsburgB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D108/02/25 Borussia Dortmund*1-2VfB StuttgartT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GERC05/02/25VfB Stuttgart*1-0FC AugsburgT0:1HòaDướil1-0Trên
GER D101/02/25VfB Stuttgart*1-2Borussia MonchengladbachB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL30/01/25VfB Stuttgart1-4Paris Saint-Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GER D125/01/251.FSV Mainz 052-0VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL22/01/25Slovan Bratislava1-3VfB Stuttgart*T2:0HòaTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 3 0 7 0 0 0 5 3 2
40.00% 15.00% 45.00% 30.00% 0.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 533 397 43 560 633
VfB Stuttgart - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 320 232 264 166 211 247 357 296 293
26.82% 19.45% 22.13% 13.91% 17.69% 20.70% 29.92% 24.81% 24.56%
Sân nhà 174 102 110 66 79 98 145 146 142
32.77% 19.21% 20.72% 12.43% 14.88% 18.46% 27.31% 27.50% 26.74%
Sân trung lập 38 20 20 10 7 15 18 28 34
40.00% 21.05% 21.05% 10.53% 7.37% 15.79% 18.95% 29.47% 35.79%
Sân khách 108 110 134 90 125 134 194 122 117
19.05% 19.40% 23.63% 15.87% 22.05% 23.63% 34.22% 21.52% 20.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfB Stuttgart - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 326 23 308 135 7 144 51 23 47
49.62% 3.50% 46.88% 47.20% 2.45% 50.35% 42.15% 19.01% 38.84%
Sân nhà 186 13 169 28 2 38 17 5 16
50.54% 3.53% 45.92% 41.18% 2.94% 55.88% 44.74% 13.16% 42.11%
Sân trung lập 38 5 29 5 0 2 6 1 3
52.78% 6.94% 40.28% 71.43% 0.00% 28.57% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 102 5 110 102 5 104 28 17 28
47.00% 2.30% 50.69% 48.34% 2.37% 49.29% 38.36% 23.29% 38.36%
VfB Stuttgart - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GERC25/05/2025 02:00Arminia BielefeldVSVfB Stuttgart
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ermedin Demirovic
10El Bilal Toure
11Nick Woltemade
17Justin Diehl
18Jamie Leweling
19Wahid Faghir
22Thomas Kastanaras
25Jacob Bruun Larsen
26Deniz Undav
47Jarzinho Malanga
Tiền vệ
5Yannik Keitel
6Angelo Stiller
8Enzo Millot
16Atakan Karazor
27Chris Fuhrich
28Nikolas Nartey
32Fabian Rieder
36Laurin Ulrich
40Luca Raimund
Hậu vệ
2Ameen Al Dakhil
3Ramon Hendriks
4Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
7Maximilian Mittelstadt
14Luca Jaquez
15Pascal Stenzel
20Leonidas Stergiou
23Dan-Axel Zagadou
24Julian Chabot
29Finn Jeltsch
45Anrie Chase
Thủ môn
1Fabian Bredlow
21Stefan Drljaca
33Alexander Nubel
41Dennis Seimen

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Luca Jaquez
Finn Jeltsch
Jovan Milosevic
Jacob Bruun Larsen
Mohamed Sankoh
Laurin Ulrich
Ameen Al Dakhil
El Bilal Toure
Deniz Undav
Ermedin Demirovic
Leonidas Stergiou
Frans Kratzig
Ramon Hendriks
Fabian Rieder
Nick Woltemade
Stefan Drljaca
Yannik Keitel
Anthony Rouault
Julian Chabot
Jamie Leweling
Justin Diehl
Chuyển ra cầu thủ:
Anthony Rouault
Jovan Milosevic
Frans Kratzig
Omer Beyaz
Silas Katompa Mvumpa
Lilian Egloff
Luca Pfeiffer
Jeong Woo Yeong
Mohamed Sankoh
Sehrou Guirassy
Florian Schock
Waldemar Anton
Gil Dias
Laurin Ulrich
Roberto Massimo
Hiroki Ito
Laurin Ulrich
Matej Maglica
Juan Jose Perea Mendoza
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.