Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lincoln City F.C.

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Lincoln
Sân nhà: Sincil Bank
Sức chứa: 10,669
Địa chỉ: Sincil Bank, LINCOLN. LN5 8LD
Website: http://www.weareimps.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.19(bình quân)
Lincoln City F.C. - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D103/05/25Lincoln City F.C.*0-2Wrexham A.F.C.B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D126/04/25Stockport County*3-2Lincoln City F.C.B0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D121/04/25Lincoln City F.C.*4-2Bolton Wanderers F.C. T0:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG D118/04/25Reading F.C.*0-1Lincoln City F.C.T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D112/04/25Lincoln City F.C.*1-1Shrewsbury TownH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
ENG D105/04/25Charlton Athletic F.C.*2-2Lincoln City F.C.H0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D102/04/25Lincoln City F.C.*1-0Huddersfield Town A.F.C.T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D129/03/25Wycombe Wanderers*1-0Lincoln City F.C. B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D122/03/25Lincoln City F.C.*0-0Exeter City F.C.H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D115/03/25Lincoln City F.C.*5-0Bristol Rovers F.C.T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D108/03/25Birmingham City F.C.*1-0Lincoln City F.C.B0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG D105/03/25Lincoln City F.C.*4-1Crawley TownT0:3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG D101/03/25Barnsley*4-3Lincoln City F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG D122/02/25Lincoln City F.C.*0-1Burton Albion FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D119/02/25Mansfield Town F.C.*0-3Lincoln City F.C.T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D115/02/25Leyton Orient*3-2Lincoln City F.C.B0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG D108/02/25 Lincoln City F.C.*1-1Cambridge United F.C.H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
ENG D101/02/25Wigan Athletic*1-1Lincoln City F.C.H0:0HòaDướic1-0Trên
ENG D129/01/25Lincoln City F.C.*0-2Blackpool F.C.B0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D125/01/25Lincoln City F.C.*5-1Peterborough United F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 3 3 0 0 0 2 2 5
35.00% 25.00% 40.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Lincoln City F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 551 308 25 581 611
Lincoln City F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 232 312 247 179 303 433 258 198
18.62% 19.46% 26.17% 20.72% 15.02% 25.42% 36.33% 21.64% 16.61%
Sân nhà 132 118 163 106 67 141 200 138 107
22.53% 20.14% 27.82% 18.09% 11.43% 24.06% 34.13% 23.55% 18.26%
Sân trung lập 0 2 2 1 0 1 4 0 0
0.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 20.00% 80.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 90 112 147 140 112 161 229 120 91
14.98% 18.64% 24.46% 23.29% 18.64% 26.79% 38.10% 19.97% 15.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lincoln City F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 11 258 231 3 215 74 51 61
45.33% 2.24% 52.44% 51.45% 0.67% 47.88% 39.78% 27.42% 32.80%
Sân nhà 159 9 199 53 1 49 39 21 26
43.32% 2.45% 54.22% 51.46% 0.97% 47.57% 45.35% 24.42% 30.23%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 0 0 1 1
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 64 2 59 175 2 166 35 29 34
51.20% 1.60% 47.20% 51.02% 0.58% 48.40% 35.71% 29.59% 34.69%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Recco Hackett Fairchild
9Bailey Cadamarteri
12Erik Ring
18Ben House
19Tyler Walker
27Jovon Makama
29Robert Street
34Freddie Draper
36Zane Okoro
Tiền vệ
6Ethan Erhahon
8Tom Bayliss
11Ethan Hamilton
14Conor McGrandles
16Dom Jefferies
17Dylan Duffy
28Jack Moylan
Hậu vệ
2Tendayi Darikwa
3Saxon Earley
4Lewis Montsma
5Adam Jackson
15Paudie O’Connor
22Thomas Hamer
23Sean Roughan
Thủ môn
1George Wickens
21Jamie Pardington
31Zach Jeacock
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.