Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 6 |
3 |
11 |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
6 |
| 30.00% |
15.00% |
55.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
18.18% |
54.55% |
| Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
291 |
412 |
212 |
17 |
462 |
470 |
| Esporte Clube Juventude - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
120 |
196 |
267 |
189 |
160 |
274 |
364 |
197 |
97 |
| 12.88% |
21.03% |
28.65% |
20.28% |
17.17% |
29.40% |
39.06% |
21.14% |
10.41% |
| Sân nhà |
88 |
120 |
132 |
74 |
37 |
98 |
173 |
114 |
66 |
| 19.51% |
26.61% |
29.27% |
16.41% |
8.20% |
21.73% |
38.36% |
25.28% |
14.63% |
| Sân trung lập |
2 |
9 |
9 |
6 |
7 |
8 |
17 |
7 |
1 |
| 6.06% |
27.27% |
27.27% |
18.18% |
21.21% |
24.24% |
51.52% |
21.21% |
3.03% |
| Sân khách |
30 |
67 |
126 |
109 |
116 |
168 |
174 |
76 |
30 |
| 6.70% |
14.96% |
28.13% |
24.33% |
25.89% |
37.50% |
38.84% |
16.96% |
6.70% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Esporte Clube Juventude - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
146 |
4 |
179 |
190 |
8 |
186 |
33 |
25 |
25 |
| 44.38% |
1.22% |
54.41% |
49.48% |
2.08% |
48.44% |
39.76% |
30.12% |
30.12% |
| Sân nhà |
123 |
4 |
148 |
46 |
0 |
26 |
16 |
10 |
12 |
| 44.73% |
1.45% |
53.82% |
63.89% |
0.00% |
36.11% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
| Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
8 |
0 |
10 |
2 |
3 |
0 |
| 40.00% |
0.00% |
60.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
| Sân khách |
19 |
0 |
25 |
136 |
8 |
150 |
15 |
12 |
13 |
| 43.18% |
0.00% |
56.82% |
46.26% |
2.72% |
51.02% |
37.50% |
30.00% |
32.50% |
|
|
|
|