Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 11 |
6 |
3 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
1 |
| 55.00% |
30.00% |
15.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
| Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
380 |
607 |
293 |
27 |
674 |
633 |
| Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
315 |
300 |
318 |
230 |
144 |
322 |
415 |
312 |
258 |
| 24.10% |
22.95% |
24.33% |
17.60% |
11.02% |
24.64% |
31.75% |
23.87% |
19.74% |
| Sân nhà |
186 |
160 |
135 |
80 |
42 |
108 |
175 |
167 |
153 |
| 30.85% |
26.53% |
22.39% |
13.27% |
6.97% |
17.91% |
29.02% |
27.69% |
25.37% |
| Sân trung lập |
17 |
24 |
22 |
16 |
7 |
19 |
34 |
15 |
18 |
| 19.77% |
27.91% |
25.58% |
18.60% |
8.14% |
22.09% |
39.53% |
17.44% |
20.93% |
| Sân khách |
112 |
116 |
161 |
134 |
95 |
195 |
206 |
130 |
87 |
| 18.12% |
18.77% |
26.05% |
21.68% |
15.37% |
31.55% |
33.33% |
21.04% |
14.08% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Cruzeiro (MG) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
337 |
44 |
366 |
139 |
3 |
144 |
62 |
42 |
48 |
| 45.11% |
5.89% |
49.00% |
48.60% |
1.05% |
50.35% |
40.79% |
27.63% |
31.58% |
| Sân nhà |
231 |
34 |
244 |
9 |
0 |
8 |
6 |
5 |
9 |
| 45.38% |
6.68% |
47.94% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
30.00% |
25.00% |
45.00% |
| Sân trung lập |
23 |
4 |
26 |
10 |
0 |
8 |
7 |
3 |
3 |
| 43.40% |
7.55% |
49.06% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
53.85% |
23.08% |
23.08% |
| Sân khách |
83 |
6 |
96 |
120 |
3 |
128 |
49 |
34 |
36 |
| 44.86% |
3.24% |
51.89% |
47.81% |
1.20% |
51.00% |
41.18% |
28.57% |
30.25% |
|
|
|
|