Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Botswana

Thành lập: 1970
Quốc tịch: Botswana
Thành phố: Gaborone
Địa chỉ: P.O. Box 1396
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.76(bình quân)
Botswana - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF CoC11/06/25Botswana(T)*3-3ZambiaH0:0HòaTrênc2-1Trên
CAF CoC09/06/25Comoros*0-0BotswanaH0:0HòaDướic0-0Dưới
WCPAF26/03/25Botswana*2-0SomaliaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPAF21/03/25Botswana1-3Algeria*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
CAF NC19/11/24Ai Cập*1-1BotswanaH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
CAF NC15/11/24Botswana*1-1MauritaniaH0:0HòaDướic1-1Trên
CAF NC15/10/24Botswana1-0Cape Verde*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC10/10/24Cape Verde*0-1BotswanaT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CAF NC10/09/24Botswana0-4Ai Cập*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
CAF NC07/09/24Mauritania*1-0BotswanaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CAF CoC02/07/24Mozambique3-1Botswana* B0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CAF CoC29/06/24Nam Phi0-0BotswanaH  Dướic0-0Dưới
CAF CoC26/06/24Eswatini0-0Botswana*H0:0HòaDướic0-0Dưới
WCPAF10/06/24Somalia(T)1-3Botswana*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
WCPAF07/06/24Uganda*1-0BotswanaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF25/03/24Botswana(T)0-0Burundi*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF22/03/24Botswana(T)0-0RwandaH  Dướic0-0Dưới
INTERF08/01/24Botswana1-1Mozambique*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
WCPAF21/11/23Botswana1-0Guinea*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPAF16/11/23Botswana*2-3MozambiqueB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 5hòa(27.78%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 3 2 3 1 3 0 1 4 3
25.00% 45.00% 30.00% 37.50% 25.00% 37.50% 25.00% 75.00% 0.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Botswana - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 90 83 34 1 109 99
Botswana - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 41 59 52 34 85 78 30 15
10.58% 19.71% 28.37% 25.00% 16.35% 40.87% 37.50% 14.42% 7.21%
Sân nhà 13 27 20 13 8 21 34 18 8
16.05% 33.33% 24.69% 16.05% 9.88% 25.93% 41.98% 22.22% 9.88%
Sân trung lập 5 5 13 10 7 14 15 6 5
12.50% 12.50% 32.50% 25.00% 17.50% 35.00% 37.50% 15.00% 12.50%
Sân khách 4 9 26 29 19 50 29 6 2
4.60% 10.34% 29.89% 33.33% 21.84% 57.47% 33.33% 6.90% 2.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Botswana - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 0 10 36 3 36 3 8 7
62.96% 0.00% 37.04% 48.00% 4.00% 48.00% 16.67% 44.44% 38.89%
Sân nhà 10 0 7 14 0 5 0 1 4
58.82% 0.00% 41.18% 73.68% 0.00% 26.32% 0.00% 20.00% 80.00%
Sân trung lập 5 0 2 6 0 11 3 4 0
71.43% 0.00% 28.57% 35.29% 0.00% 64.71% 42.86% 57.14% 0.00%
Sân khách 2 0 1 16 3 20 0 3 3
66.67% 0.00% 33.33% 41.03% 7.69% 51.28% 0.00% 50.00% 50.00%
Botswana - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF03/09/2025 21:00AlgeriaVSBotswana
WCPAF06/09/2025 21:00MozambiqueVSBotswana
WCPAF08/10/2025 21:00BotswanaVSUganda
WCPAF11/10/2025 21:00GuineaVSBotswana
CAF NC24/12/2025 01:00SenegalVSBotswana
CAF NC28/12/2025 03:30BeninVSBotswana
CAF NC31/12/2025 03:30BotswanaVSCHDC Congo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Molaodi Tlhalefang
9Eric Ookame
11Lizo Skweyiya
Tiền vệ
4Olbogeng Ramotse
8Monty Enosa
10Thatayaone Kgamanyane
14Godiraone Modingwane
17Norman Gofaone Mabaya
18Lebogang Ditsile
22Gape Thibedi
Gape Mohutsiwa
Hậu vệ
2Thato Kebue
12Goitseone Legopelo
13Alford Velaphi
19Thabang Khuduga
20Tebogo Kopelang
21Kitso Mangolo
Thủ môn
1Lesenya Malapela
23Thabo Motswagole
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.