|
|
|
Angola | | |
| | Thành lập: | 1979 | Quốc tịch: | Angola | Thành phố: | Luanda | Địa chỉ: | Compl. da Cidadela Desportiva | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.43(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
5 |
2 |
7 |
3 |
2 |
1 |
1 |
0 |
5 |
1 |
0 |
65.00% |
25.00% |
10.00% |
58.33% |
25.00% |
16.67% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
83.33% |
16.67% |
0.00% |
Angola - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
93 |
119 |
42 |
2 |
102 |
154 |
Angola - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
47 |
44 |
96 |
39 |
30 |
89 |
89 |
45 |
33 |
18.36% |
17.19% |
37.50% |
15.23% |
11.72% |
34.77% |
34.77% |
17.58% |
12.89% |
Sân nhà |
27 |
20 |
24 |
7 |
6 |
18 |
29 |
16 |
21 |
32.14% |
23.81% |
28.57% |
8.33% |
7.14% |
21.43% |
34.52% |
19.05% |
25.00% |
Sân trung lập |
9 |
15 |
44 |
13 |
10 |
40 |
28 |
14 |
9 |
9.89% |
16.48% |
48.35% |
14.29% |
10.99% |
43.96% |
30.77% |
15.38% |
9.89% |
Sân khách |
11 |
9 |
28 |
19 |
14 |
31 |
32 |
15 |
3 |
13.58% |
11.11% |
34.57% |
23.46% |
17.28% |
38.27% |
39.51% |
18.52% |
3.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Angola - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
3 |
44 |
42 |
3 |
26 |
5 |
12 |
5 |
43.37% |
3.61% |
53.01% |
59.15% |
4.23% |
36.62% |
22.73% |
54.55% |
22.73% |
Sân nhà |
18 |
1 |
22 |
2 |
0 |
1 |
3 |
2 |
0 |
43.90% |
2.44% |
53.66% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
16 |
24 |
1 |
10 |
1 |
7 |
3 |
39.29% |
3.57% |
57.14% |
68.57% |
2.86% |
28.57% |
9.09% |
63.64% |
27.27% |
Sân khách |
7 |
1 |
6 |
16 |
2 |
15 |
1 |
3 |
2 |
50.00% |
7.14% |
42.86% |
48.48% |
6.06% |
45.45% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
|
|
|
|