Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ukraine(U21)

Thành lập: 1991
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Địa chỉ: Laboratorna Str. 1 ,P.O. Box 293 ,KIEV - 03150
Website: http://www.ffu.org.ua/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.78(bình quân)
Ukraine(U21) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF25/03/25Ba Lan(U21)(T)3-2Ukraine(U21)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF21/03/25Ukraine(U21)(T)1-1Slovenia(U21)H  Dướic1-1Trên
INTERF20/11/24Ý(U21)*2-2Ukraine(U21)H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
INTERF16/11/24Bồ Đào Nha(U21)*3-3Ukraine(U21)H0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA U21Q16/10/24Serbia(U21)1-0Ukraine(U21)*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA U21Q12/10/24Anh(U21)*2-1Ukraine(U21)B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U21Q11/09/24Bắc Ireland(U21)1-2Ukraine(U21)* T1:0HòaTrênl0-2Trên
UEFA U21Q06/09/24Ukraine(U21)(T)*2-1Serbia(U21)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q26/03/24Azerbaijan(U21)0-3Ukraine(U21)*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF23/03/24Morocco(U23)(T)*0-1Ukraine(U21)T0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA U21Q22/11/23Ukraine(U21)(T)*1-0Azerbaijan(U21)T0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA U21Q18/11/23Ukraine(U21)(T)*4-0Luxembourg(U21) T0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA U21Q17/10/23Ukraine(U21)3-2Anh(U21)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q13/10/23Luxembourg(U21)0-3Ukraine(U21)*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA U21Q13/09/23Ukraine(U21)(T)*1-0Bắc Ireland(U21)T0:1HòaDướil0-0Dưới
INTERF09/09/23Đức(U21)*2-0Ukraine(U21)B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U2106/07/23Tây Ban Nha(U21)(T)*5-1Ukraine(U21)B0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA U2103/07/23Pháp(U21)(T)*1-3Ukraine(U21)T0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA U2128/06/23Tây Ban Nha(U21)(T)*2-2Ukraine(U21)H0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA U2124/06/23Romania(U21)0-1Ukraine(U21)* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 1 0 0 6 2 2 4 2 3
55.00% 20.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Ukraine(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 53 114 67 3 111 126
Ukraine(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 46 59 33 28 53 68 57 59
29.96% 19.41% 24.89% 13.92% 11.81% 22.36% 28.69% 24.05% 24.89%
Sân nhà 25 18 20 11 10 22 22 14 26
29.76% 21.43% 23.81% 13.10% 11.90% 26.19% 26.19% 16.67% 30.95%
Sân trung lập 23 12 14 6 4 9 15 20 15
38.98% 20.34% 23.73% 10.17% 6.78% 15.25% 25.42% 33.90% 25.42%
Sân khách 23 16 25 16 14 22 31 23 18
24.47% 17.02% 26.60% 17.02% 14.89% 23.40% 32.98% 24.47% 19.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 4 68 44 1 24 5 9 6
43.75% 3.13% 53.13% 63.77% 1.45% 34.78% 25.00% 45.00% 30.00%
Sân nhà 20 0 38 5 0 3 3 3 4
34.48% 0.00% 65.52% 62.50% 0.00% 37.50% 30.00% 30.00% 40.00%
Sân trung lập 19 3 14 8 0 7 1 3 1
52.78% 8.33% 38.89% 53.33% 0.00% 46.67% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân khách 17 1 16 31 1 14 1 3 1
50.00% 2.94% 47.06% 67.39% 2.17% 30.43% 20.00% 60.00% 20.00%
Ukraine(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U2112/06/2025 23:59Ukraine(U21)(T)VSĐan Mạch(U21)
UEFA U2115/06/2025 23:59Phần Lan(U21)(T)VSUkraine(U21)
UEFA U2118/06/2025 23:59Hà Lan(U21)(T)VSUkraine(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Danylo Sikan
10Mykhailo Mudryk
11Vladyslav Vanat
14Oleksandr Nazarenko
20Oleksii Kashchuk
Tiền vệ
5Ivan Zhelizko
15Maksym Braharu
17Volodymyr Brazhko
18Dmytro Kryskiv
19Oleg Ocheretko
21Artem Bondarenko
22Heorhii Sudakov
Hậu vệ
2Kostyantyn Vivcharenko
3Oleksandr Syrota
4Maxim Talovierov
6Oleksii Sych
8Volodymyr Salyuk
13Rostyslav Lyakh
16Arseniy Batagov
Thủ môn
1Ruslan Neshcheret
12Anatolii Trubin
23Kiril Fesyun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.