Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bulgaria(U21)

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Sofia
Địa chỉ: 26 Tzar Ivan Assen II Str. SOFIA - 1124
Website: http://www.bfunion.bg
Email: [email protected]
Bulgaria(U21) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF25/03/25Bulgaria(U21)1-1Hy Lạp(U21)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF20/03/25Síp(U21)0-0Bulgaria(U21)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF19/11/24Bosnia and Herzegovina(U21)*1-0Bulgaria(U21) B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF15/11/24Bulgaria(U21)1-0Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q15/10/24Israel(U21)(T)0-1Bulgaria(U21)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q11/10/24Đức(U21)*2-1Bulgaria(U21)B0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q10/09/24Bulgaria(U21)1-3Ba Lan(U21)*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF11/06/24Azerbaijan(U21)0-0Bulgaria(U21)H  Dướic0-0Dưới
UEFA U21Q26/03/24Ba Lan(U21)*0-1Bulgaria(U21)T0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q21/11/23Bulgaria(U21)*6-0Estonia(U21)T0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA U21Q17/11/23Kosovo U21*2-2Bulgaria(U21)H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
UEFA U21Q17/10/23Bulgaria(U21)*1-1Kosovo U21 H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q14/10/23Bulgaria(U21)2-3Đức(U21)*B2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q12/09/23Bulgaria(U21)1-0Israel(U21)*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q07/09/23Estonia(U21)1-1Bulgaria(U21)*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
INTERF21/06/23Albania(U21)3-1Bulgaria(U21)B  Trênc2-1Trên
INTERF15/06/23Bulgaria(U21)1-0Montenegro (U21)*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF28/03/23Phần Lan(U21)(T)*2-0Bulgaria(U21)B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/03/23Bulgaria(U21)0-1Slovakia(U21)*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF25/11/22Bulgaria(U21)*0-3Bosnia and Herzegovina(U21)B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 2 4 1 0 1 1 4 3
30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Bulgaria(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 54 64 37 2 76 81
Bulgaria(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 24 41 34 33 58 54 21 24
15.92% 15.29% 26.11% 21.66% 21.02% 36.94% 34.39% 13.38% 15.29%
Sân nhà 18 16 16 18 11 23 24 14 18
22.78% 20.25% 20.25% 22.78% 13.92% 29.11% 30.38% 17.72% 22.78%
Sân trung lập 0 2 4 2 4 6 5 0 1
0.00% 16.67% 33.33% 16.67% 33.33% 50.00% 41.67% 0.00% 8.33%
Sân khách 7 6 21 14 18 29 25 7 5
10.61% 9.09% 31.82% 21.21% 27.27% 43.94% 37.88% 10.61% 7.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bulgaria(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 21 0 30 38 1 37 5 4 5
41.18% 0.00% 58.82% 50.00% 1.32% 48.68% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân nhà 15 0 19 13 0 14 5 2 4
44.12% 0.00% 55.88% 48.15% 0.00% 51.85% 45.45% 18.18% 36.36%
Sân trung lập 1 0 2 4 0 5 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 9 21 1 18 0 2 1
35.71% 0.00% 64.29% 52.50% 2.50% 45.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Velislav Vasilev
8Marin Petkov
9Martin Detelinov Petkov
10Vladimir Nikolaev Nikolov
Tiền vệ
3Yoni Stoyanov
11Kristian Dobrev
14Dimitar Kirilov Stoyanov
15Martin Atanasov
17Krasimir Miloshev
19Dimitar Tonev
21Petar Karaangelov
Hậu vệ
2Martin Hristov
4Dimo Krastev
6Valentin Antov
13Simeon Petrov
16Martin Dichev
18Atanas Chernev
22Patrik-Gabriel Galchev
Thủ môn
1Hristiyan Slavkov
12Damyan Hristov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.