Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 35 57 47 5 77 67
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 27 30 25 37 43 43 36 22
17.36% 18.75% 20.83% 17.36% 25.69% 29.86% 29.86% 25.00% 15.28%
Sân nhà 16 13 16 6 15 19 13 21 13
24.24% 19.70% 24.24% 9.09% 22.73% 28.79% 19.70% 31.82% 19.70%
Sân trung lập 2 2 3 3 5 5 6 2 2
13.33% 13.33% 20.00% 20.00% 33.33% 33.33% 40.00% 13.33% 13.33%
Sân khách 7 12 11 16 17 19 24 13 7
11.11% 19.05% 17.46% 25.40% 26.98% 30.16% 38.10% 20.63% 11.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 1 16 45 3 38 2 5 4
57.50% 2.50% 40.00% 52.33% 3.49% 44.19% 18.18% 45.45% 36.36%
Sân nhà 12 1 11 19 1 12 2 4 2
50.00% 4.17% 45.83% 59.38% 3.13% 37.50% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân trung lập 2 0 1 5 0 5 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 9 0 4 21 2 21 0 1 1
69.23% 0.00% 30.77% 47.73% 4.55% 47.73% 0.00% 50.00% 50.00%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q09/09/2025 23:00Georgia(U21)VSBắc Ireland(U21)
UEFA U21Q10/10/2025 23:00Latvia(U21)VSGeorgia(U21)
UEFA U21Q14/10/2025 23:00Malta(U21)VSGeorgia(U21)
UEFA U21Q15/11/2025 00:00Hy Lạp(U21)VSGeorgia(U21)
UEFA U21Q19/11/2025 00:00Georgia(U21)VSĐức(U21)
UEFA U21Q28/03/2026 00:00Georgia(U21)VSLatvia(U21)
UEFA U21Q31/03/2026 23:00Georgia(U21)VSMalta(U21)
UEFA U21Q26/09/2026 06:00Georgia(U21)VSHy Lạp(U21)
UEFA U21Q01/10/2026 06:00Bắc Ireland(U21)VSGeorgia(U21)
UEFA U21Q06/10/2026 06:00Đức(U21)VSGeorgia(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lasha Odisharia
9Giorgi Kvernadze
20Giorgi Abuashvili
22Vasileios Gordeziani
24Vakho Bedoshvili
Tiền vệ
6Nodar Lominadze
8Otar Mamageishvili
10Luka Gagnidze
11Gizo Mamageishvili
14Levan Osikmashvili
17Gabriel Sigua
19Tornike Morchiladze
21Irakli Yegoian
Hậu vệ
3Irakli Iakobidze
4Saba Khvadagiani
5Nikoloz Ugrekhelidze
13Saba Mamatsashvili
15Saba Sazonov
16Irakli Azarovi
18Giorgi Maisuradze
Luka Latsabidze
Saba Goglichidze
Thủ môn
1Mikheil Makatsaria
12Levan Tandilashvili
23Luka Kharatishvili
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.