Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
5 |
0 |
3 |
2 |
1 |
1 |
3 |
3 |
2 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Croatia(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
23 |
69 |
56 |
7 |
80 |
75 |
Croatia(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
34 |
28 |
27 |
16 |
22 |
43 |
39 |
51 |
32.26% |
21.94% |
18.06% |
17.42% |
10.32% |
14.19% |
27.74% |
25.16% |
32.90% |
Sân nhà |
26 |
21 |
9 |
12 |
6 |
9 |
19 |
19 |
27 |
35.14% |
28.38% |
12.16% |
16.22% |
8.11% |
12.16% |
25.68% |
25.68% |
36.49% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
3 |
5 |
2 |
5 |
4 |
0 |
4 |
7.69% |
15.38% |
23.08% |
38.46% |
15.38% |
38.46% |
30.77% |
0.00% |
30.77% |
Sân khách |
23 |
11 |
16 |
10 |
8 |
8 |
20 |
20 |
20 |
33.82% |
16.18% |
23.53% |
14.71% |
11.76% |
11.76% |
29.41% |
29.41% |
29.41% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Croatia(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
46 |
5 |
53 |
20 |
1 |
16 |
1 |
5 |
2 |
44.23% |
4.81% |
50.96% |
54.05% |
2.70% |
43.24% |
12.50% |
62.50% |
25.00% |
Sân nhà |
26 |
4 |
34 |
1 |
0 |
4 |
0 |
1 |
1 |
40.63% |
6.25% |
53.13% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
5 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
18 |
1 |
17 |
14 |
1 |
9 |
1 |
4 |
0 |
50.00% |
2.78% |
47.22% |
58.33% |
4.17% |
37.50% |
20.00% |
80.00% |
0.00% |
Croatia(U21) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|