Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
5 |
1 |
3 |
3 |
4 |
1 |
3 |
0 |
0 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
73 |
134 |
77 |
8 |
146 |
146 |
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
104 |
70 |
72 |
34 |
12 |
47 |
85 |
73 |
87 |
35.62% |
23.97% |
24.66% |
11.64% |
4.11% |
16.10% |
29.11% |
25.00% |
29.79% |
Sân nhà |
63 |
32 |
26 |
15 |
4 |
15 |
34 |
43 |
48 |
45.00% |
22.86% |
18.57% |
10.71% |
2.86% |
10.71% |
24.29% |
30.71% |
34.29% |
Sân trung lập |
12 |
13 |
21 |
8 |
2 |
12 |
22 |
10 |
12 |
21.43% |
23.21% |
37.50% |
14.29% |
3.57% |
21.43% |
39.29% |
17.86% |
21.43% |
Sân khách |
29 |
25 |
25 |
11 |
6 |
20 |
29 |
20 |
27 |
30.21% |
26.04% |
26.04% |
11.46% |
6.25% |
20.83% |
30.21% |
20.83% |
28.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Anh(England) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
95 |
13 |
108 |
16 |
0 |
13 |
8 |
8 |
7 |
43.98% |
6.02% |
50.00% |
55.17% |
0.00% |
44.83% |
34.78% |
34.78% |
30.43% |
Sân nhà |
51 |
9 |
55 |
4 |
0 |
1 |
2 |
2 |
2 |
44.35% |
7.83% |
47.83% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
12 |
3 |
28 |
2 |
0 |
4 |
2 |
2 |
2 |
27.91% |
6.98% |
65.12% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
32 |
1 |
25 |
10 |
0 |
8 |
4 |
4 |
3 |
55.17% |
1.72% |
43.10% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
|
|
|
|