Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

IFK Norrkoping

Thành lập: 1897-5-29
Quốc tịch: Thụy Điển
Thành phố: Norrkoping
Sân nhà: PlatinumCars Arena
Sức chứa: 17,234
Địa chỉ: Box 12067, 600 12 Norrköping
Website: http://ifknorrkoping.se/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.81(bình quân)
IFK Norrkoping - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SWE D109/11/25IFK Goteborg*2-0IFK NorrkopingB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SWE D102/11/25IFK Norrkoping*1-2IK SiriusB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SWE D126/10/25Mjallby AIF*2-1IFK NorrkopingB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SWE D118/10/25IFK Norrkoping0-2Malmo FF*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
SWE D104/10/25GAIS*2-1IFK NorrkopingB0:1HòaTrênl2-0Trên
SWE D127/09/25BK Hacken*2-0IFK NorrkopingB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SWE D123/09/25IFK Norrkoping3-1AIK Solna*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
SWE D113/09/25Halmstads1-1IFK Norrkoping*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SWE D131/08/25 IFK Norrkoping0-4Djurgardens*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SWE D126/08/25Osters IF*1-2IFK NorrkopingT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SWE Cup20/08/25Viggbyholms0-3IFK Norrkoping*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SWE D116/08/25IFK Norrkoping2-1IF Elfsborg*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SWE D110/08/25IFK Norrkoping0-2Hammarby*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SWE D102/08/25Brommapojkarna*6-4IFK NorrkopingB0:1Thua kèoTrênc3-4Trên
SWE D126/07/25Degerfors IF*0-0IFK NorrkopingH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SWE D122/07/25IFK Norrkoping*3-1IFK VarnamoT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SWE D112/07/25Malmo FF*3-1IFK NorrkopingB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SWE D108/07/25IFK Norrkoping*0-1BrommapojkarnaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SWE D101/07/25Djurgardens*1-1IFK NorrkopingH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SWE D131/05/25IFK Norrkoping0-3GAIS*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 3 0 6 0 0 0 2 3 6
25.00% 15.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
IFK Norrkoping - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 156 434 278 34 430 472
IFK Norrkoping - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 179 209 147 137 171 282 239 210
25.50% 19.84% 23.17% 16.30% 15.19% 18.96% 31.26% 26.50% 23.28%
Sân nhà 131 89 100 68 47 82 125 105 123
30.11% 20.46% 22.99% 15.63% 10.80% 18.85% 28.74% 24.14% 28.28%
Sân trung lập 13 10 16 9 8 6 24 15 11
23.21% 17.86% 28.57% 16.07% 14.29% 10.71% 42.86% 26.79% 19.64%
Sân khách 86 80 93 70 82 83 133 119 76
20.92% 19.46% 22.63% 17.03% 19.95% 20.19% 32.36% 28.95% 18.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
IFK Norrkoping - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 216 13 213 152 12 128 36 27 39
48.87% 2.94% 48.19% 52.05% 4.11% 43.84% 35.29% 26.47% 38.24%
Sân nhà 138 9 149 32 1 29 15 15 16
46.62% 3.04% 50.34% 51.61% 1.61% 46.77% 32.61% 32.61% 34.78%
Sân trung lập 13 0 10 15 1 10 0 1 2
56.52% 0.00% 43.48% 57.69% 3.85% 38.46% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 65 4 54 105 10 89 21 11 21
52.85% 3.25% 43.90% 51.47% 4.90% 43.63% 39.62% 20.75% 39.62%
IFK Norrkoping - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SWE D122/11/2025 22:00OrgryteVSIFK Norrkoping
SWE D130/11/2025 00:00IFK NorrkopingVSOrgryte
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Christoffer Ake Sven Nyman
8Isak Andri Sigurgeirsson
18Jonatan Gudni Arnarsson
22Tim Prica
Tiền vệ
7Alexander Fransson
9Arnor Ingvi Traustason
10David Moberg Karlsson
11Ismet Lushaku
20Axel Bronner
21Jesper Ceesay
25Kevin Hoog Jansson
28Ake Andersson
33Hugo Ringsten
34Noel Sernelius
35Stephen Bolma
37Moutaz Neffati
Jesper Lindvall
William Bergman
Hậu vệ
3Marcus Baggesen
4Amadeus Sogaard
14Yahya Kalley
19Max Watson
24Anton Eriksson
Abdoulie Tamba
Thủ môn
30Theo Krantz
40David Andersson
45Christoffer Cornelius Petersen
91David Nilsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.