Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Barnet(Barnet F.C.)

Thành lập: 1888
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Barnet
Sân nhà: The Hive Stadium
Sức chứa: 6,500
Địa chỉ: Barnet Football Club, Underhill Stadium, Westcombe Drive, BARNET, EN5 2BE, United Kingdom
Website: http://www.barnetfc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.25(bình quân)
Barnet(Barnet F.C.) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D208/11/25Barnet*2-2Milton Keynes DonsH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG FAC01/11/25Fleetwood Town F.C.2-1Barnet*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D225/10/25 Barrow2-2Barnet*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG JPT22/10/25Barnet*3-2Cambridge United F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D218/10/25Barnet*0-1Notts County F.C.B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D211/10/25Tranmere Rovers0-2Barnet* T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG D204/10/25Barnet*2-0Accrington StanleyT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG JPT01/10/25Barnet*1-1Brighton & Hove Albion(U21)H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG D227/09/25Oldham Athletic A.F.C.*1-1BarnetH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D220/09/25Barnet*3-0Grimsby TownT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D213/09/25Crewe Alexandra1-2Barnet*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D206/09/25Barnet*1-3Shrewsbury TownB0:3/4Thua kèoTrênc1-3Trên
ENG JPT03/09/25Luton Town*4-1BarnetB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG D230/08/25Barnet*1-1Colchester United F.C.H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D223/08/25Cheltenham Town0-1Barnet* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D220/08/25Swindon*0-2BarnetT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D216/08/25 Barnet*1-2WalsallB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG D209/08/25Bromley2-0Barnet*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D202/08/25Barnet*0-2Fleetwood Town F.C.B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC30/07/25Barnet*2-2Newport CountyH0:1Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],11 mét[2-4]
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 4 4 0 0 0 4 2 3
35.00% 30.00% 35.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 262 548 350 26 562 624
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 219 283 212 242 291 424 269 202
19.39% 18.47% 23.86% 17.88% 20.40% 24.54% 35.75% 22.68% 17.03%
Sân nhà 134 127 143 87 107 136 207 136 119
22.41% 21.24% 23.91% 14.55% 17.89% 22.74% 34.62% 22.74% 19.90%
Sân trung lập 0 1 0 0 1 0 1 1 0
0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 96 91 140 125 134 155 216 132 83
16.38% 15.53% 23.89% 21.33% 22.87% 26.45% 36.86% 22.53% 14.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barnet(Barnet F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 8 202 267 8 246 64 47 81
48.28% 1.97% 49.75% 51.25% 1.54% 47.22% 33.33% 24.48% 42.19%
Sân nhà 141 5 143 94 2 73 37 26 46
48.79% 1.73% 49.48% 55.62% 1.18% 43.20% 33.94% 23.85% 42.20%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 55 3 59 172 6 173 27 21 35
47.01% 2.56% 50.43% 49.00% 1.71% 49.29% 32.53% 25.30% 42.17%
Barnet(Barnet F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D215/11/2025 23:00Cambridge United F.C.VSBarnet
ENG D222/11/2025 20:30GillinghamVSBarnet
ENG D229/11/2025 23:00BarnetVSHarrogate Town
ENG D210/12/2025 03:45BarnetVSBristol Rovers F.C.
ENG D213/12/2025 23:00ChesterfieldVSBarnet
ENG D220/12/2025 23:00BarnetVSSalford City F.C.
ENG D226/12/2025 23:00Newport CountyVSBarnet
ENG D230/12/2025 03:45Bristol Rovers F.C.VSBarnet
ENG D201/01/2026 23:00BarnetVSCrawley Town
ENG D204/01/2026 23:00BarnetVSCrewe Alexandra
ENG D210/01/2026 23:00Accrington StanleyVSBarnet
ENG D217/01/2026 23:00Grimsby TownVSBarnet
ENG D224/01/2026 23:00BarnetVSOldham Athletic A.F.C.
ENG D228/01/2026 03:45BarnetVSTranmere Rovers
ENG D231/01/2026 23:00Shrewsbury TownVSBarnet
ENG D207/02/2026 23:00WalsallVSBarnet
ENG D214/02/2026 23:00BarnetVSCheltenham Town
ENG D218/02/2026 03:45BarnetVSSwindon
ENG D221/02/2026 23:00Colchester United F.C.VSBarnet
ENG D228/02/2026 23:00BarnetVSChesterfield
ENG D207/03/2026 23:00Salford City F.C.VSBarnet
ENG D214/03/2026 23:00BarnetVSNewport County
ENG D218/03/2026 03:45Crawley TownVSBarnet
ENG D221/03/2026 23:00Milton Keynes DonsVSBarnet
ENG D228/03/2026 23:00BarnetVSCambridge United F.C.
ENG D203/04/2026 22:00BarnetVSBromley
ENG D206/04/2026 22:00Fleetwood Town F.C.VSBarnet
ENG D211/04/2026 22:00BarnetVSBarrow
ENG D218/04/2026 22:00Notts County F.C.VSBarnet
ENG D225/04/2026 22:00BarnetVSGillingham
ENG D202/05/2026 22:00Harrogate TownVSBarnet
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Rhys Browne
9Lee Ndlovu
10Callum Stead
11Idris Kanu
12Oliver Hawkins
15Ryan Glover
20Joe Hugill
33Bright Siaw
David Barbakadze
Tiền vệ
6Emmanuel Osadebe
7Scott High
16Ben Winterburn
17Zak Brunt
18Anthony Hartigan
19Mark Shelton
27Patrick Matejko
28Nnamdi Ofoborh
34Jack Blower
35Dennis Adeniran
Hậu vệ
3Ryan Galvin
4Danny Collinge
5Adam Senior
22Ollie Kensdale
23Kane Smith
24Romoney Crichlow-Noble
25Nikola Tavares
26Myles Kenlock
30Joseph Kizzi
36Rohat Matyar
Thủ môn
1Joe Wright
13Owen Evans
29Cieran Slicker
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.