Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 13 |
4 |
3 |
7 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
2 |
| 65.00% |
20.00% |
15.00% |
70.00% |
20.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
| Carlisle(Carlisle United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
310 |
561 |
337 |
26 |
612 |
622 |
| Carlisle(Carlisle United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
209 |
252 |
319 |
233 |
221 |
334 |
427 |
269 |
204 |
| 16.94% |
20.42% |
25.85% |
18.88% |
17.91% |
27.07% |
34.60% |
21.80% |
16.53% |
| Sân nhà |
112 |
145 |
147 |
96 |
99 |
134 |
205 |
143 |
117 |
| 18.70% |
24.21% |
24.54% |
16.03% |
16.53% |
22.37% |
34.22% |
23.87% |
19.53% |
| Sân trung lập |
1 |
2 |
2 |
1 |
3 |
1 |
6 |
1 |
1 |
| 11.11% |
22.22% |
22.22% |
11.11% |
33.33% |
11.11% |
66.67% |
11.11% |
11.11% |
| Sân khách |
96 |
105 |
170 |
136 |
119 |
199 |
216 |
125 |
86 |
| 15.34% |
16.77% |
27.16% |
21.73% |
19.01% |
31.79% |
34.50% |
19.97% |
13.74% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Carlisle(Carlisle United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
211 |
6 |
226 |
242 |
12 |
243 |
83 |
65 |
76 |
| 47.63% |
1.35% |
51.02% |
48.69% |
2.41% |
48.89% |
37.05% |
29.02% |
33.93% |
| Sân nhà |
164 |
5 |
173 |
53 |
4 |
61 |
42 |
32 |
41 |
| 47.95% |
1.46% |
50.58% |
44.92% |
3.39% |
51.69% |
36.52% |
27.83% |
35.65% |
| Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
| 33.33% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
| Sân khách |
46 |
1 |
51 |
188 |
8 |
180 |
40 |
33 |
34 |
| 46.94% |
1.02% |
52.04% |
50.00% |
2.13% |
47.87% |
37.38% |
30.84% |
31.78% |
|
|
|
|