Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Santos(Santos FC)

Thành lập: 1912-4-14
Quốc tịch: Brazil
Thành phố: Santos
Sân nhà: Estádio Urbano Caldeira
Sức chứa: 16,068
Địa chỉ: Rua Princesa Isabel, s/no, Santos (SP), CEP 11075-500
Website: http://www.santosfc.com.br
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.09(bình quân)
Santos(Santos FC) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D110/11/25CR Flamengo (RJ)*3-2SantosB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D107/11/25Palmeiras*2-0SantosB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D102/11/25Santos*1-1Fortaleza Esporte ClubeH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D127/10/25Botafogo de Futebol e Regatas*2-2SantosH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
BRA D121/10/25Santos*0-1Esporte Clube VitoriaB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D116/10/25Santos*3-1Corinthians Paulista (SP)T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA D106/10/25Ceara*3-0SantosB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D102/10/25Santos*1-1Gremio FBPAH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D129/09/25RB Bragantino*2-2SantosH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
BRA D122/09/25Santos*1-0Sao Paulo FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D115/09/25Atletico Mineiro (MG)*1-1Santos H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D101/09/25Santos*0-0Fluminense (RJ)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D125/08/25Esporte Clube Bahia*2-0SantosB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D118/08/25Santos*0-6Vasco da GamaB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
BRA D111/08/25Cruzeiro (MG)*1-2SantosT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D105/08/25Santos*3-1Esporte Clube JuventudeT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
BRA D127/07/25Sport Club Recife (PE)*2-2Santos H0:0HòaTrênc1-0Trên
BRA D124/07/25Santos*1-2SC InternacionalB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D120/07/25 Mirassol FC*3-0SantosB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D117/07/25Santos1-0CR Flamengo (RJ)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 4 3 3 0 0 0 1 4 5
25.00% 35.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Santos(Santos FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 410 657 393 34 751 743
Santos(Santos FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 357 338 369 266 164 353 468 360 313
23.90% 22.62% 24.70% 17.80% 10.98% 23.63% 31.33% 24.10% 20.95%
Sân nhà 242 166 146 72 33 105 180 189 185
36.72% 25.19% 22.15% 10.93% 5.01% 15.93% 27.31% 28.68% 28.07%
Sân trung lập 40 39 34 23 14 32 47 35 36
26.67% 26.00% 22.67% 15.33% 9.33% 21.33% 31.33% 23.33% 24.00%
Sân khách 75 133 189 171 117 216 241 136 92
10.95% 19.42% 27.59% 24.96% 17.08% 31.53% 35.18% 19.85% 13.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Santos(Santos FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 414 49 390 199 11 195 51 47 56
48.53% 5.74% 45.72% 49.14% 2.72% 48.15% 33.12% 30.52% 36.36%
Sân nhà 288 29 225 18 0 12 18 15 12
53.14% 5.35% 41.51% 60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 33.33% 26.67%
Sân trung lập 41 12 51 12 0 16 9 4 5
39.42% 11.54% 49.04% 42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 22.22% 27.78%
Sân khách 85 8 114 169 11 167 24 28 39
41.06% 3.86% 55.07% 48.70% 3.17% 48.13% 26.37% 30.77% 42.86%
Santos(Santos FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D116/11/2025 08:00SantosVSPalmeiras
BRA D120/11/2025 08:30SantosVSMirassol FC
BRA D125/11/2025 08:00SC InternacionalVSSantos
BRA D129/11/2025 08:30SantosVSSport Club Recife (PE)
BRA D104/12/2025 05:00Esporte Clube JuventudeVSSantos
BRA D108/12/2025 05:00SantosVSCruzeiro (MG)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
10Neymar da Silva Santos Junior
11Guilherme Augusto Vieira dos Santos
22Alvaro Barreal
32Benjamin Rollheiser
41Mateus Xavier
70Gabriel Veron
Robson Junior
Tiền vệ
5Joao Felipe Schimidt
8Tomas Eduardo Rincon Hernandez
16Thaciano Mickael da Silva
35Hyan Carvalho Machado Silva
49Gabriel Bontempo
Jose Rafael Vivian
Hậu vệ
2Jose Ivaldo Almeida Silva
3Joao Basso
4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
13Aderlan de Lima Silva
14Luan Peres Petroni
18Joao Alencar
25Luis Fellipe Campos Doria,Luisao
26Joao Ananias
30Vinicius Lira
31Gonzalo Escobar
33Joao Victor de Souza Menezes
38Kevyson Costa e Silva
44Joao Pedro Chermont
Alex de Oliveira Nascimento
Thủ môn
12Diogenes Vinicius da Silva
77Gabriel Nascimento Resende Brazao
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.