|
|
|
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) | | |
| | Thành lập: | 1945-11 | Quốc tịch: | Bulgaria | Thành phố: | Razgrad | Sân nhà: | Ludogorets Arena | Sức chứa: | 10,423 | Địa chỉ: | bul. "Vasil Levski" 43, 7200 Gradski, Razgrad | Website: | http://www.ludogorets.com/bg/ | Tuổi cả cầu thủ: | 27.52(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
6 |
3 |
0 |
1 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
220 |
372 |
291 |
23 |
422 |
484 |
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
354 |
189 |
196 |
103 |
64 |
152 |
247 |
222 |
285 |
39.07% |
20.86% |
21.63% |
11.37% |
7.06% |
16.78% |
27.26% |
24.50% |
31.46% |
Sân nhà |
194 |
85 |
73 |
31 |
17 |
52 |
88 |
103 |
157 |
48.50% |
21.25% |
18.25% |
7.75% |
4.25% |
13.00% |
22.00% |
25.75% |
39.25% |
Sân trung lập |
43 |
33 |
29 |
17 |
17 |
23 |
48 |
32 |
36 |
30.94% |
23.74% |
20.86% |
12.23% |
12.23% |
16.55% |
34.53% |
23.02% |
25.90% |
Sân khách |
117 |
71 |
94 |
55 |
30 |
77 |
111 |
87 |
92 |
31.88% |
19.35% |
25.61% |
14.99% |
8.17% |
20.98% |
30.25% |
23.71% |
25.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ludogorets Razgrad(PFC Ludogorets Razgrad) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
305 |
38 |
267 |
68 |
2 |
47 |
20 |
19 |
17 |
50.00% |
6.23% |
43.77% |
58.12% |
1.71% |
40.17% |
35.71% |
33.93% |
30.36% |
Sân nhà |
158 |
17 |
130 |
9 |
0 |
11 |
4 |
2 |
5 |
51.80% |
5.57% |
42.62% |
45.00% |
0.00% |
55.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Sân trung lập |
41 |
4 |
29 |
20 |
0 |
9 |
8 |
5 |
6 |
55.41% |
5.41% |
39.19% |
68.97% |
0.00% |
31.03% |
42.11% |
26.32% |
31.58% |
Sân khách |
106 |
17 |
108 |
39 |
2 |
27 |
8 |
12 |
6 |
45.89% |
7.36% |
46.75% |
57.35% |
2.94% |
39.71% |
30.77% |
46.15% |
23.08% |
|
|
|
|