|
|
|
|
FC Lugano | | |
| | | Thành lập: | 1908 | | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | | Thành phố: | Lugano | | Sân nhà: | Cornaredo Stadium | | Sức chứa: | 6,330 | | Địa chỉ: | Football Club Lugano, Casella postale 4136, 6904 Lugano 4 Caselle, Switzerland | | Website: | http://www.fclugano.com/ | | Email: | [email protected] | | Tuổi cả cầu thủ: | 25.48(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 10 |
3 |
7 |
6 |
1 |
2 |
0 |
1 |
0 |
4 |
1 |
5 |
| 50.00% |
15.00% |
35.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
| FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
189 |
466 |
299 |
46 |
489 |
511 |
| FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
238 |
192 |
241 |
153 |
176 |
214 |
319 |
260 |
207 |
| 23.80% |
19.20% |
24.10% |
15.30% |
17.60% |
21.40% |
31.90% |
26.00% |
20.70% |
| Sân nhà |
129 |
89 |
114 |
61 |
68 |
97 |
130 |
134 |
100 |
| 27.98% |
19.31% |
24.73% |
13.23% |
14.75% |
21.04% |
28.20% |
29.07% |
21.69% |
| Sân trung lập |
9 |
9 |
19 |
9 |
14 |
17 |
15 |
15 |
13 |
| 15.00% |
15.00% |
31.67% |
15.00% |
23.33% |
28.33% |
25.00% |
25.00% |
21.67% |
| Sân khách |
100 |
94 |
108 |
83 |
94 |
100 |
174 |
111 |
94 |
| 20.88% |
19.62% |
22.55% |
17.33% |
19.62% |
20.88% |
36.33% |
23.17% |
19.62% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
201 |
13 |
202 |
181 |
4 |
162 |
51 |
37 |
41 |
| 48.32% |
3.13% |
48.56% |
52.16% |
1.15% |
46.69% |
39.53% |
28.68% |
31.78% |
| Sân nhà |
137 |
10 |
141 |
41 |
0 |
39 |
25 |
16 |
16 |
| 47.57% |
3.47% |
48.96% |
51.25% |
0.00% |
48.75% |
43.86% |
28.07% |
28.07% |
| Sân trung lập |
7 |
1 |
9 |
19 |
0 |
16 |
0 |
1 |
2 |
| 41.18% |
5.88% |
52.94% |
54.29% |
0.00% |
45.71% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
| Sân khách |
57 |
2 |
52 |
121 |
4 |
107 |
26 |
20 |
23 |
| 51.35% |
1.80% |
46.85% |
52.16% |
1.72% |
46.12% |
37.68% |
28.99% |
33.33% |
|
|
|
|