|
|
|
Stromsgodset | | |
| | Thành lập: | 1907-2-10 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Drammen | Sân nhà: | Marienlyst Stadion | Sức chứa: | 8,935 | Địa chỉ: | Strømsgodset Idrettsforening, Postboks 4140, NO-3002 DRAMMEN, Norway | Website: | http://www.godset.no/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.04(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
2 |
9 |
1 |
1 |
5 |
1 |
0 |
1 |
7 |
1 |
3 |
45.00% |
10.00% |
45.00% |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
63.64% |
9.09% |
27.27% |
Stromsgodset - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
168 |
383 |
311 |
46 |
456 |
452 |
Stromsgodset - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
217 |
173 |
189 |
162 |
167 |
189 |
291 |
211 |
217 |
23.90% |
19.05% |
20.81% |
17.84% |
18.39% |
20.81% |
32.05% |
23.24% |
23.90% |
Sân nhà |
118 |
93 |
79 |
55 |
44 |
51 |
116 |
104 |
118 |
30.33% |
23.91% |
20.31% |
14.14% |
11.31% |
13.11% |
29.82% |
26.74% |
30.33% |
Sân trung lập |
27 |
17 |
15 |
19 |
20 |
27 |
27 |
24 |
20 |
27.55% |
17.35% |
15.31% |
19.39% |
20.41% |
27.55% |
27.55% |
24.49% |
20.41% |
Sân khách |
72 |
63 |
95 |
88 |
103 |
111 |
148 |
83 |
79 |
17.10% |
14.96% |
22.57% |
20.90% |
24.47% |
26.37% |
35.15% |
19.71% |
18.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Stromsgodset - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
207 |
11 |
203 |
153 |
7 |
164 |
39 |
11 |
30 |
49.17% |
2.61% |
48.22% |
47.22% |
2.16% |
50.62% |
48.75% |
13.75% |
37.50% |
Sân nhà |
135 |
11 |
124 |
31 |
1 |
19 |
16 |
4 |
17 |
50.00% |
4.07% |
45.93% |
60.78% |
1.96% |
37.25% |
43.24% |
10.81% |
45.95% |
Sân trung lập |
21 |
0 |
15 |
21 |
0 |
20 |
6 |
1 |
7 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
51.22% |
0.00% |
48.78% |
42.86% |
7.14% |
50.00% |
Sân khách |
51 |
0 |
64 |
101 |
6 |
125 |
17 |
6 |
6 |
44.35% |
0.00% |
55.65% |
43.53% |
2.59% |
53.88% |
58.62% |
20.69% |
20.69% |
|
|
|
|