Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Haugesund

Thành lập: 1993-10-28
Quốc tịch: Na Uy
Thành phố: Haugesund
Sân nhà: Haugesund
Sức chứa: 8,754
Địa chỉ: Postboks 406 5501 Haugesund
Website: http://www.fkh.no
Tuổi cả cầu thủ: 22.93(bình quân)
FK Haugesund - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NOR D110/11/25FK Haugesund0-2Molde*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
NOR D102/11/25KFUM-Kameratene Oslo*1-4FK HaugesundT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
NOR D126/10/25FK Haugesund2-3Tromso IL*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
NOR D118/10/25Brann*4-1FK HaugesundB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
NOR D105/10/25Bodo Glimt*2-0FK HaugesundB0:3 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
NOR D130/09/25FK Haugesund2-3Sandefjord*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
NOR Cup24/09/25FK Haugesund1-1Rosenborg*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-4]
NOR D121/09/25Kristiansund BK*2-0FK HaugesundB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
NOR D115/09/25FK Haugesund0-3Rosenborg*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
NOR D131/08/25Fredrikstad*2-2FK HaugesundH0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
NOR D124/08/25FK Haugesund2-3Valerenga*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
NOR D110/08/25FK Haugesund3-2Sarpsborg 08* T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
NOR D103/08/25Stromsgodset*2-0FK HaugesundB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
NOR D126/07/25FK Haugesund0-3HamKam*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
NOR D120/07/25Valerenga*3-0FK HaugesundB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
NOR D113/07/25FK Haugesund0-2KFUM-Kameratene Oslo*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
NOR D106/07/25Sarpsborg 08*3-1FK HaugesundB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
NOR D129/06/25FK Haugesund0-0Kristiansund BK*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
NOR D122/06/25Sandefjord*4-0FK HaugesundB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
NOR D101/06/25FK Haugesund0-4Bodo Glimt*B2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 1 2 8 0 0 0 1 1 7
10.00% 15.00% 75.00% 9.09% 18.18% 72.73% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 11.11% 77.78%
FK Haugesund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 372 280 36 433 442
FK Haugesund - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 155 203 170 146 205 279 194 197
22.97% 17.71% 23.20% 19.43% 16.69% 23.43% 31.89% 22.17% 22.51%
Sân nhà 108 79 90 62 47 75 110 94 107
27.98% 20.47% 23.32% 16.06% 12.18% 19.43% 28.50% 24.35% 27.72%
Sân trung lập 21 11 21 14 10 17 24 18 18
27.27% 14.29% 27.27% 18.18% 12.99% 22.08% 31.17% 23.38% 23.38%
Sân khách 72 65 92 94 89 113 145 82 72
17.48% 15.78% 22.33% 22.82% 21.60% 27.43% 35.19% 19.90% 17.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Haugesund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 9 142 180 13 158 39 39 37
51.13% 2.91% 45.95% 51.28% 3.70% 45.01% 33.91% 33.91% 32.17%
Sân nhà 113 6 103 37 2 36 17 22 8
50.90% 2.70% 46.40% 49.33% 2.67% 48.00% 36.17% 46.81% 17.02%
Sân trung lập 16 1 12 12 2 7 6 6 5
55.17% 3.45% 41.38% 57.14% 9.52% 33.33% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 29 2 27 131 9 115 16 11 24
50.00% 3.45% 46.55% 51.37% 3.53% 45.10% 31.37% 21.57% 47.06%
FK Haugesund - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NOR D123/11/2025 21:30HamKamVSFK Haugesund
NOR D130/11/2025 23:59FK HaugesundVSBryne
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Runar Espejord
14Martin Samuelsen
17Havard Vatland Karlsen
20Ismael Seone
29Sory Diarra
30Ismael Petcho Camara
Emil Rohd Schlichting
Tiền vệ
8Morten Agnes Konradsen
16Bruno Leite
24Troy Engseth Nyhammer
39Martin Alvsaker
40Almar Grindhaug
66Amidou Traore
77Parfait Bizoza
Hậu vệ
2Claus Niyukuri
4Mikkel Fischer
5Ilir Kukleci
25Mikkel Hope
38Vegard Solheim
41Mathias Myklebust
42Anders Bondhus
55Madiodio Dia
Thủ môn
12Amund Wichne
31Einar Fauskanger
Jasper Silva Torkildsen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.