|
|
|
Saudi Arabia | | |
| | Thành lập: | 1959 | Quốc tịch: | Saudi Arabia | Thành phố: | Riyadh | Địa chỉ: | Al Mather Quarter,Prince Faisal Bin Fahad Street,P.O. Box 5844,RIYADH - 11432 | Website: | http://www.saff.com.sa | Tuổi cả cầu thủ: | 26.11(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 1hòa(5.26%), 13thua kèo(68.42%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
3 |
2 |
2 |
3 |
2 |
2 |
2 |
3 |
1 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
105 |
154 |
68 |
7 |
181 |
153 |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
75 |
71 |
79 |
60 |
49 |
105 |
104 |
62 |
63 |
22.46% |
21.26% |
23.65% |
17.96% |
14.67% |
31.44% |
31.14% |
18.56% |
18.86% |
Sân nhà |
37 |
38 |
28 |
17 |
12 |
23 |
49 |
22 |
38 |
28.03% |
28.79% |
21.21% |
12.88% |
9.09% |
17.42% |
37.12% |
16.67% |
28.79% |
Sân trung lập |
19 |
17 |
35 |
29 |
22 |
54 |
32 |
27 |
9 |
15.57% |
13.93% |
28.69% |
23.77% |
18.03% |
44.26% |
26.23% |
22.13% |
7.38% |
Sân khách |
19 |
16 |
16 |
14 |
15 |
28 |
23 |
13 |
16 |
23.75% |
20.00% |
20.00% |
17.50% |
18.75% |
35.00% |
28.75% |
16.25% |
20.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Saudi Arabia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
61 |
12 |
101 |
45 |
2 |
34 |
8 |
9 |
11 |
35.06% |
6.90% |
58.05% |
55.56% |
2.47% |
41.98% |
28.57% |
32.14% |
39.29% |
Sân nhà |
28 |
7 |
45 |
10 |
0 |
7 |
2 |
3 |
2 |
35.00% |
8.75% |
56.25% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Sân trung lập |
21 |
1 |
43 |
20 |
1 |
20 |
4 |
2 |
3 |
32.31% |
1.54% |
66.15% |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân khách |
12 |
4 |
13 |
15 |
1 |
7 |
2 |
4 |
6 |
41.38% |
13.79% |
44.83% |
65.22% |
4.35% |
30.43% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
|
|
|
|