Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

IFK Mariehamn

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Mariehamn
Sân nhà: Wiklof Holding Arena
Sức chứa: 1,650
Địa chỉ: Wiklof Holding Arena, 22100 Mariehamn, Aland
Website: http://www.ifkfotboll.ax/
Email: [email protected]
IFK Mariehamn - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIN D118/10/25IFK Mariehamn2-0AC Oulu*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIN D104/10/25FC KTP*1-1IFK MariehamnH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
FIN D128/09/25 Jaro*2-3IFK MariehamnT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FIN D121/09/25IFK Mariehamn2-1Vaasan Palloseura*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FIN D113/09/25IFK Mariehamn1-1FC Haka* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FIN D131/08/25Ilves Tampere*2-1IFK MariehamnB0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FIN D124/08/25HJK Helsinki*8-2IFK Mariehamn B0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
FIN D116/08/25IFK Mariehamn*3-0FC KTPT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FIN D109/08/25IFK Mariehamn2-5Gnistan*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FIN D101/08/25Vaasan Palloseura*1-1IFK MariehamnH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIN D126/07/25IFK Mariehamn0-1AC Oulu*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FIN D121/07/25IFK Mariehamn1-1FC Haka*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FIN D106/07/25Jaro*1-1IFK MariehamnH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FIN D102/07/25Inter Turku*0-0IFK MariehamnH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIN D128/06/25SJK Seinajoki*4-1IFK MariehamnB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
FIN D118/06/25IFK Mariehamn1-0KuPS*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIN D114/06/25IFK Mariehamn1-5Vaasan Palloseura*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FIN Cup11/06/25Klubi 044-3IFK Mariehamn*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FIN D131/05/25FC KTP*2-2IFK MariehamnH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FIN Cup28/05/25IFK Mariehamn*2-2Turun PalloseuraH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 4 3 3 0 0 0 1 5 4
25.00% 40.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 50.00% 40.00%
IFK Mariehamn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 404 225 25 405 449
IFK Mariehamn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 130 217 164 178 272 253 190 139
19.32% 15.22% 25.41% 19.20% 20.84% 31.85% 29.63% 22.25% 16.28%
Sân nhà 83 68 99 59 63 111 97 93 71
22.31% 18.28% 26.61% 15.86% 16.94% 29.84% 26.08% 25.00% 19.09%
Sân trung lập 20 13 24 25 21 35 27 22 19
19.42% 12.62% 23.30% 24.27% 20.39% 33.98% 26.21% 21.36% 18.45%
Sân khách 62 49 94 80 94 126 129 75 49
16.36% 12.93% 24.80% 21.11% 24.80% 33.25% 34.04% 19.79% 12.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
IFK Mariehamn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 117 6 131 205 14 196 46 42 40
46.06% 2.36% 51.57% 49.40% 3.37% 47.23% 35.94% 32.81% 31.25%
Sân nhà 78 3 93 57 1 51 23 19 16
44.83% 1.72% 53.45% 52.29% 0.92% 46.79% 39.66% 32.76% 27.59%
Sân trung lập 21 2 17 16 1 31 3 4 5
52.50% 5.00% 42.50% 33.33% 2.08% 64.58% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 18 1 21 132 12 114 20 19 19
45.00% 2.50% 52.50% 51.16% 4.65% 44.19% 34.48% 32.76% 32.76%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Korede Adedoyin
9Wille Nunez
10Hugo Cardoso
11Jayden Reid
15Admiral Muskwe
18Muhamed Tehe Olawale
21Arvid Lundberg
Tiền vệ
2Noah Nurmi
6Niilo Kujasalo
8Sebastian Dahlstrom
16Anttoni Huttunen
20Emmanuel Patut
23Jelle van der Heyden
26Milton Jansson
43Leo Andersson
Ola Melander
Rasmus Holmberg
Hậu vệ
4Pontus Lindgren
14Michael Fonsell
22Matias Kivikko
28Jiri Nissinen
29Patrik Raitanen
30Emmanuel Okereke
33Daniel Enqvist
35Eemil Toivonen
Emir El-Kathemi
Thủ môn
1Kevin Lund
32Matias Riikonen
80Johannes Viitala
90Dylan Ayrton Garcia Silva
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.