Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

IFK Mariehamn

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Mariehamn
Sân nhà: Wiklof Holding Arena
Sức chứa: 1,650
Địa chỉ: Wiklof Holding Arena, 22100 Mariehamn, Aland
Website: http://www.ifkfotboll.ax/
Email: [email protected]
IFK Mariehamn - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIN D106/07/25Jaro*1-1IFK MariehamnH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FIN D102/07/25Inter Turku*0-0IFK MariehamnH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIN D128/06/25SJK Seinajoki*4-1IFK MariehamnB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
FIN D118/06/25IFK Mariehamn1-0KuPS*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIN D114/06/25IFK Mariehamn1-5Vaasan Palloseura*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FIN Cup11/06/25Klubi 044-3IFK Mariehamn*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FIN D131/05/25FC KTP*2-2IFK MariehamnH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FIN Cup28/05/25IFK Mariehamn*2-2Turun PalloseuraH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-3]
FIN D124/05/25IFK Mariehamn0-4HJK Helsinki*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FIN D117/05/25AC Oulu*0-1IFK MariehamnT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIN D110/05/25IFK Mariehamn2-2Inter Turku*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FIN Cup06/05/25LPS Helsinki0-1IFK MariehamnT  Dướil0-0Dưới
FIN D103/05/25Gnistan*2-0IFK MariehamnB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
FIN D127/04/25IFK Mariehamn3-2Ilves Tampere* T1:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FIN D123/04/25KuPS*4-1IFK MariehamnB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FIN D119/04/25IFK Mariehamn1-2SJK Seinajoki*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FIN Cup15/04/25GrIFK1-2IFK Mariehamn*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FIN D112/04/25FC Haka*0-1IFK MariehamnT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FIN D105/04/25IFK Mariehamn*0-2JaroB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF29/03/25IFK Mariehamn1-1Ekenas IFH  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 2 3 4 0 0 0 4 3 4
30.00% 30.00% 40.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
IFK Mariehamn - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 396 224 23 399 443
IFK Mariehamn - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 128 213 162 176 271 248 186 137
19.36% 15.20% 25.30% 19.24% 20.90% 32.19% 29.45% 22.09% 16.27%
Sân nhà 81 67 97 58 62 110 95 90 70
22.19% 18.36% 26.58% 15.89% 16.99% 30.14% 26.03% 24.66% 19.18%
Sân trung lập 20 13 24 25 21 35 27 22 19
19.42% 12.62% 23.30% 24.27% 20.39% 33.98% 26.21% 21.36% 18.45%
Sân khách 62 48 92 79 93 126 126 74 48
16.58% 12.83% 24.60% 21.12% 24.87% 33.69% 33.69% 19.79% 12.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
IFK Mariehamn - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 117 6 131 197 14 193 45 42 40
46.06% 2.36% 51.57% 48.76% 3.47% 47.77% 35.43% 33.07% 31.50%
Sân nhà 78 3 93 53 1 49 22 19 16
44.83% 1.72% 53.45% 51.46% 0.97% 47.57% 38.60% 33.33% 28.07%
Sân trung lập 21 2 17 16 1 31 3 4 5
52.50% 5.00% 42.50% 33.33% 2.08% 64.58% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 18 1 21 128 12 113 20 19 19
45.00% 2.50% 52.50% 50.59% 4.74% 44.66% 34.48% 32.76% 32.76%
IFK Mariehamn - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIN D121/07/2025 23:00IFK MariehamnVSFC Haka
FIN D126/07/2025 21:00IFK MariehamnVSAC Oulu
FIN D101/08/2025 23:00Vaasan PalloseuraVSIFK Mariehamn
FIN D109/08/2025 23:59IFK MariehamnVSGnistan
FIN D116/08/2025 23:59IFK MariehamnVSFC KTP
FIN D124/08/2025 20:00HJK HelsinkiVSIFK Mariehamn
FIN D131/08/2025 22:00Ilves TampereVSIFK Mariehamn
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Korede Adedoyin
9Wille Nunez
10Hugo Cardoso
11Jayden Reid
15Admiral Muskwe
18Muhamed Tehe Olawale
21Arvid Lundberg
Tiền vệ
2Noah Nurmi
6Niilo Kujasalo
8Sebastian Dahlstrom
16Anttoni Huttunen
20Emmanuel Patut
23Jelle van der Heyden
26Milton Jansson
43Leo Andersson
Ola Melander
Hậu vệ
4Pontus Lindgren
14Michael Fonsell
22Matias Kivikko
28Jiri Nissinen
29Patrik Raitanen
30Emmanuel Okereke
33Daniel Enqvist
35Eemil Toivonen
Thủ môn
1Kevin Lund
32Matias Riikonen
80Johannes Viitala
90Dylan Ayrton Garcia Silva
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.