|
|
|
Royale Union Saint-Gilloise | | |
| | Thành lập: | 1897-11-1 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Brúc-xen | Sân nhà: | Stade Joseph Marien | Sức chứa: | 9,400 | Địa chỉ: | Royal Union Saint-Gilloise, Chaussée de Bruxelles 223, BE-1190 FOREST, Belgium | Website: | http://www.rusg.brussels/ |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
1 |
4 |
7 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
8 |
0 |
2 |
75.00% |
5.00% |
20.00% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Royale Union Saint-Gilloise - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
187 |
438 |
255 |
20 |
421 |
479 |
Royale Union Saint-Gilloise - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
230 |
177 |
212 |
140 |
141 |
204 |
278 |
222 |
196 |
25.56% |
19.67% |
23.56% |
15.56% |
15.67% |
22.67% |
30.89% |
24.67% |
21.78% |
Sân nhà |
127 |
92 |
91 |
60 |
53 |
73 |
117 |
125 |
108 |
30.02% |
21.75% |
21.51% |
14.18% |
12.53% |
17.26% |
27.66% |
29.55% |
25.53% |
Sân trung lập |
4 |
8 |
10 |
1 |
4 |
7 |
5 |
11 |
4 |
14.81% |
29.63% |
37.04% |
3.70% |
14.81% |
25.93% |
18.52% |
40.74% |
14.81% |
Sân khách |
99 |
77 |
111 |
79 |
84 |
124 |
156 |
86 |
84 |
22.00% |
17.11% |
24.67% |
17.56% |
18.67% |
27.56% |
34.67% |
19.11% |
18.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Royale Union Saint-Gilloise - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
145 |
12 |
148 |
110 |
3 |
77 |
33 |
19 |
23 |
47.54% |
3.93% |
48.52% |
57.89% |
1.58% |
40.53% |
44.00% |
25.33% |
30.67% |
Sân nhà |
81 |
9 |
98 |
18 |
0 |
14 |
22 |
10 |
11 |
43.09% |
4.79% |
52.13% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
51.16% |
23.26% |
25.58% |
Sân trung lập |
9 |
1 |
7 |
7 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
52.94% |
5.88% |
41.18% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
55 |
2 |
43 |
85 |
3 |
61 |
11 |
9 |
12 |
55.00% |
2.00% |
43.00% |
57.05% |
2.01% |
40.94% |
34.38% |
28.13% |
37.50% |
Royale Union Saint-Gilloise - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|