Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Royale Union Saint-Gilloise

Thành lập: 1897-11-1
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brúc-xen
Sân nhà: Stade Joseph Marien
Sức chứa: 9,400
Địa chỉ: Royal Union Saint-Gilloise, Chaussée de Bruxelles 223, BE-1190 FOREST, Belgium
Website: http://www.rusg.brussels/
Royale Union Saint-Gilloise - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D126/05/25Royale Union Saint-Gilloise*3-1K.A.A. GentT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
BEL D118/05/25Royal Antwerp FC0-4Royale Union Saint-Gilloise*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
BEL D111/05/25R.S.C. Anderlecht0-1Royale Union Saint-Gilloise*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D104/05/25Royale Union Saint-Gilloise*1-0Genk T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BEL D128/04/25Royale Union Saint-Gilloise*0-0Club BruggeH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D125/04/25Club Brugge*0-1Royale Union Saint-GilloiseT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D120/04/25Genk*1-2Royale Union Saint-GilloiseT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BEL D113/04/25Royale Union Saint-Gilloise*2-0R.S.C. AnderlechtT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D106/04/25K.A.A. Gent0-3Royale Union Saint-Gilloise*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
BEL D130/03/25Royale Union Saint-Gilloise*5-1Royal Antwerp FC T0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
BEL D116/03/25Genk*2-1Royale Union Saint-GilloiseB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D110/03/25Royale Union Saint-Gilloise*3-0Standard Liege T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D102/03/25Royale Union Saint-Gilloise*4-1FCV Dender EHT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D124/02/25R.S.C. Anderlecht*0-2Royale Union Saint-GilloiseT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL21/02/25 Ajax Amsterdam*0-2Royale Union Saint-GilloiseT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
90 phút[0-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-2]
BEL D116/02/25Royale Union Saint-Gilloise*0-1KV MechelenB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL14/02/25Royale Union Saint-Gilloise(T)*0-2Ajax AmsterdamB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D109/02/25Kortrijk1-2Royale Union Saint-Gilloise*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BEL D102/02/25Royale Union Saint-Gilloise*2-1St.-Truidense VVT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL31/01/25Glasgow Rangers*2-1Royale Union Saint-GilloiseB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 1 4 7 1 1 0 0 1 8 0 2
75.00% 5.00% 20.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 80.00% 0.00% 20.00%
Royale Union Saint-Gilloise - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 438 255 20 421 479
Royale Union Saint-Gilloise - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 177 212 140 141 204 278 222 196
25.56% 19.67% 23.56% 15.56% 15.67% 22.67% 30.89% 24.67% 21.78%
Sân nhà 127 92 91 60 53 73 117 125 108
30.02% 21.75% 21.51% 14.18% 12.53% 17.26% 27.66% 29.55% 25.53%
Sân trung lập 4 8 10 1 4 7 5 11 4
14.81% 29.63% 37.04% 3.70% 14.81% 25.93% 18.52% 40.74% 14.81%
Sân khách 99 77 111 79 84 124 156 86 84
22.00% 17.11% 24.67% 17.56% 18.67% 27.56% 34.67% 19.11% 18.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Royale Union Saint-Gilloise - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 145 12 148 110 3 77 33 19 23
47.54% 3.93% 48.52% 57.89% 1.58% 40.53% 44.00% 25.33% 30.67%
Sân nhà 81 9 98 18 0 14 22 10 11
43.09% 4.79% 52.13% 56.25% 0.00% 43.75% 51.16% 23.26% 25.58%
Sân trung lập 9 1 7 7 0 2 0 0 0
52.94% 5.88% 41.18% 77.78% 0.00% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 55 2 43 85 3 61 11 9 12
55.00% 2.00% 43.00% 57.05% 2.01% 40.94% 34.38% 28.13% 37.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Franjo Ivanovic
11Henok Teklab
12Promise Akinpelu
13Kevin Jose Rodriguez Cortez
20Marc Giger
23Sofiane Boufal
25Anan Khalaili
77Mohammed Fuseini
Tiền vệ
4Matias Rasmussen
6Kamiel Van De Perre
10Anouar Ait El Hadj
21Alessio Castro Montes
22Ousseynou Niang
24Charles Vanhoutte
27Noah Sadiki
31Mohamed Asaidi
32Mohamed Asri
94Loic Lapoussin
Hậu vệ
5Kevin Mac Allister
16Christian Burgess
19Guillaume Francois
26Ross Sykes
28Koki Machida
48Fedde Leysen
85Arnaud Dony
Thủ môn
1Vic Chambaere
14Joachim Imbrechts
49Anthony Moris
99Giorgi Kavlashvili
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.