Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ratchaburi FC

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Thái Lan
Thành phố: Ratchaburi
Sân nhà: Dragon Solar Park
Sức chứa: 13,000
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.55(bình quân)
Ratchaburi FC - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
THA PR09/11/25Ayutthaya United1-3Ratchaburi FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ACL205/11/25Đông Phương AA0-7Ratchaburi FC*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
THA FAC29/10/25Lopburi FC2-3Ratchaburi FCT  Trênl1-3Trên
THA PR26/10/25Uthai Thani2-3Ratchaburi FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
ACL222/10/25Ratchaburi FC*5-1Đông Phương AAT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
THA PR18/10/25Ratchaburi FC*5-0Lamphun WarriorT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
THA PR05/10/25PT Prachuap F.C.*1-0Ratchaburi FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ACL202/10/25Ratchaburi FC0-2Gamba Osaka*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
THA PR28/09/25Ratchaburi FC*0-1Bangkok United FCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
THA PR21/09/25Muang Thong United*1-3Ratchaburi FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ACL217/09/25Thép Xanh Nam Định*3-1Ratchaburi FCB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
THA PR13/09/25Ratchaburi FC*1-0Port FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
THA PR30/08/25Nakhon Ratchasima0-2Ratchaburi FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA PR23/08/25Chonburi FC*0-1Ratchaburi FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
THA PR15/08/25 Ratchaburi FC*1-1Kanchanaburi Power F.C.H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
THA LC17/05/25 Lamphun Warrior*0-0Ratchaburi FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
THA FAC10/05/25Muang Thong United*3-2Ratchaburi FCB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
THA PR30/04/25Nakhon Pathom United1-6Ratchaburi FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
THA FAC23/04/25Ratchaburi FC*7-1Phrae UnitedT0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
THA PR19/04/25Ratchaburi FC3-2Buriram United*T1:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 5 1 2 0 0 0 8 1 3
65.00% 10.00% 25.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 8.33% 25.00%
Ratchaburi FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 139 225 157 23 282 262
Ratchaburi FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 120 121 130 105 68 130 170 117 127
22.06% 22.24% 23.90% 19.30% 12.50% 23.90% 31.25% 21.51% 23.35%
Sân nhà 78 65 60 37 18 42 90 48 78
30.23% 25.19% 23.26% 14.34% 6.98% 16.28% 34.88% 18.60% 30.23%
Sân trung lập 1 1 2 4 4 8 2 2 0
8.33% 8.33% 16.67% 33.33% 33.33% 66.67% 16.67% 16.67% 0.00%
Sân khách 41 55 68 64 46 80 78 67 49
14.96% 20.07% 24.82% 23.36% 16.79% 29.20% 28.47% 24.45% 17.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ratchaburi FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 122 7 105 87 4 90 17 19 22
52.14% 2.99% 44.87% 48.07% 2.21% 49.72% 29.31% 32.76% 37.93%
Sân nhà 86 6 66 25 0 21 3 8 11
54.43% 3.80% 41.77% 54.35% 0.00% 45.65% 13.64% 36.36% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 4 1 5 1 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 36 1 39 58 3 64 13 11 10
47.37% 1.32% 51.32% 46.40% 2.40% 51.20% 38.24% 32.35% 29.41%
Ratchaburi FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
THA PR22/11/2025 20:30Ratchaburi FCVSBG Pathum United
ACL227/11/2025 18:00Ratchaburi FCVSThép Xanh Nam Định
THA PR30/11/2025 20:00Buriram UnitedVSRatchaburi FC
THA PR05/12/2025 20:00Ratchaburi FCVSSukhothai FC
ACL211/12/2025 18:00Gamba OsakaVSRatchaburi FC
THA PR16/12/2025 20:00Rayong FCVSRatchaburi FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ottman Dadoune
9Ikhsan Fandi Ahmad
77Faiq Bolkiah
89Martin Njiva Rakotoharimalala
Tiền vệ
6Pedro Tanausu Dominguez Placeres, Tana
8Thanawat Suengchitthawon
10Jakkaphan Kaewprom
11Guilherme Ferreira Pinto, Negueba
16Siwakorn Jakkuprasat
17Sirawit Kasonsumol
18Teeraphol Yoryoei
23Phongsakorn Sangkasopha
28Thossawat Limwannasthian
37Kritsananon Srisuwan
88Chotipat Poomkeaw
Lennard Wurster
Hậu vệ
2Gabriel Mutombo
3Sidcley Ferreira Pereira
4Jonathan Khemdee
5Apisit Sorada
15Adisorn Promrak
19Suporn Peenagatapho
27Jesse Curran
29Kiatisak Jiamudom
33Pethay Promjan
91Jeremy Corinus
Thủ môn
39Chutideth Maunchaingam
46Peerapong Watjanapayon
97Ukrit Wongmeema
99Kampol Pathomattakul
Kritsanucha Mueansen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.