Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Serbia

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Belgrade
Địa chỉ: Terazije 35 , P.O. Box 263 , BELGRADE - 11000
Website: http://www.fss.rs/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.21(bình quân)
Serbia - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU11/06/25Serbia*3-0AndorraT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
WCPEU08/06/25Albania0-0Serbia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL24/03/25Serbia*2-0Áo T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL21/03/25Áo*1-1SerbiaH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL19/11/24 Serbia*0-0Đan MạchH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA NL16/11/24Thụy Sĩ*1-1SerbiaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL16/10/24Tây Ban Nha*3-0Serbia B0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL13/10/24Serbia2-0Thụy Sĩ*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL08/09/24Đan Mạch*2-0SerbiaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL06/09/24Serbia0-0Tây Ban Nha*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO26/06/24Đan Mạch(T)*0-0SerbiaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Đan Mạch)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đan Mạch)  Thẻ vàng thứ nhất(Serbia)
(8) Phạt góc (2)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO20/06/24Slovenia(T)1-1Serbia*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Slovenia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Slovenia)  Thẻ vàng thứ nhất(Serbia)
(4) Phạt góc (9)
(2) Thẻ vàng (4)
(0) Việt vị (0)
(4) Thay người (5)
UEFA EURO17/06/24Serbia(T)0-1Anh*B1:0HòaDướil0-1Trên
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Serbia)  Thẻ vàng thứ nhất(Serbia)
(2) Phạt góc (1)
(3) Thẻ vàng (0)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (3)
INTERF08/06/24Thụy Điển*0-3SerbiaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF05/06/24Áo*2-1SerbiaB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF26/03/24Síp0-1Serbia*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF22/03/24Nga*4-0Serbia B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO19/11/23Serbia*2-2BulgariaH0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF16/11/23Bỉ*1-0SerbiaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Serbia*3-1MontenegroT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 3 0 0 2 1 2 3 5
30.00% 40.00% 30.00% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 20.00% 30.00% 50.00%
Serbia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 125 57 5 121 130
Serbia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 66 38 67 49 31 68 84 50 49
26.29% 15.14% 26.69% 19.52% 12.35% 27.09% 33.47% 19.92% 19.52%
Sân nhà 30 15 25 7 6 14 24 21 24
36.14% 18.07% 30.12% 8.43% 7.23% 16.87% 28.92% 25.30% 28.92%
Sân trung lập 6 5 9 15 4 14 13 6 6
15.38% 12.82% 23.08% 38.46% 10.26% 35.90% 33.33% 15.38% 15.38%
Sân khách 30 18 33 27 21 40 47 23 19
23.26% 13.95% 25.58% 20.93% 16.28% 31.01% 36.43% 17.83% 14.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Serbia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 57 4 72 39 5 32 8 8 7
42.86% 3.01% 54.14% 51.32% 6.58% 42.11% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân nhà 27 2 35 9 0 1 1 2 0
42.19% 3.13% 54.69% 90.00% 0.00% 10.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân trung lập 6 1 12 6 1 8 1 0 4
31.58% 5.26% 63.16% 40.00% 6.67% 53.33% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 24 1 25 24 4 23 6 6 3
48.00% 2.00% 50.00% 47.06% 7.84% 45.10% 40.00% 40.00% 20.00%
Serbia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU06/09/2025 21:00LatviaVSSerbia
WCPEU10/09/2025 02:45SerbiaVSAnh
WCPEU12/10/2025 02:45SerbiaVSAlbania
WCPEU15/10/2025 02:45AndorraVSSerbia
WCPEU14/11/2025 03:45AnhVSSerbia
WCPEU17/11/2025 01:00SerbiaVSLatvia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Luka Jovic
9Aleksandar Mitrovic
14Andrija Zivkovic
18Nikola Stulic
20Stefan Mitrovic
23Dusan Vlahovic
Tiền vệ
5Nemanja Maksimovic
6Nemanja Gudelj
10Sasa Lukic
11Lazar Samardzic
22Andrija Maksimovic
25Aleksandar Katai
26Uros Racic
Hậu vệ
2Kosta Nedeljkovic
3Starhinja Pavlovic
4Nikola Milenkovic
7Aleksa Terzic
13Jan-Carlo Simic
15Srdjan Babic
16Strahinja Erakovic
24Nemanja Stojic
Thủ môn
12Djordje Petrovic
29Dragan Rosic
Lazar Kalicanin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.