Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Shakhtar Donetsk

Thành lập: 1936-5-24
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Donetsk
Sân nhà: Donbass Arena Stadium
Sức chứa: 34,915
Địa chỉ: Artema Street 86a UA - 83050 DONETSK
Website: http://www.shakhtar.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.24(bình quân)
FC Shakhtar Donetsk - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D109/11/25FC Shakhtar Donetsk*7-1SC PoltavaT0:3 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL07/11/25FC Shakhtar Donetsk(T)*2-0BreidablikT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D102/11/25FC Shakhtar Donetsk*3-1Dynamo KyivT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UKR Cup29/10/25Dynamo Kyiv2-1FC Shakhtar Donetsk*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UKR D126/10/25FC Shakhtar Donetsk*4-0FC KudrivkaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL24/10/25FC Shakhtar Donetsk*1-2Legia WarszawaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UKR D118/10/25Polissya Zhytomyr0-0FC Shakhtar Donetsk*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UKR D105/10/25FC Shakhtar Donetsk*1-4LNZ CherkasyB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL03/10/25Aberdeen2-3FC Shakhtar Donetsk*T1:0HòaTrênl1-1Trên
UKR D128/09/25Rukh Lviv0-4FC Shakhtar Donetsk*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UKR D122/09/25FC Shakhtar Donetsk*1-0Zorya LuhanskT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR Cup17/09/25Polissya Stavky0-1FC Shakhtar DonetskT  Dướil0-1Trên
UKR D113/09/25Metalist 1925 Kharkiv1-1FC Shakhtar Donetsk*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D131/08/25FC Shakhtar Donetsk*2-0FC OleksandriyaT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA ECL29/08/25Servette1-1FC Shakhtar Donetsk*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-2]
UEFA ECL22/08/25FC Shakhtar Donetsk(T)*1-1ServetteH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D117/08/25Veres Rivne0-2FC Shakhtar Donetsk*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL15/08/25 FC Shakhtar Donetsk(T)*0-0Panathinaikos F.C.H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-4]
UKR D110/08/25FC Karpaty Lviv3-3FC Shakhtar Donetsk*H1 1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL08/08/25Panathinaikos F.C.0-0FC Shakhtar Donetsk*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 5 0 2 1 2 0 4 5 1
50.00% 35.00% 15.00% 71.43% 0.00% 28.57% 33.33% 66.67% 0.00% 40.00% 50.00% 10.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 269 592 391 46 670 628
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 537 292 248 129 92 194 312 358 434
41.37% 22.50% 19.11% 9.94% 7.09% 14.95% 24.04% 27.58% 33.44%
Sân nhà 231 101 68 38 16 47 100 138 169
50.88% 22.25% 14.98% 8.37% 3.52% 10.35% 22.03% 30.40% 37.22%
Sân trung lập 96 61 59 28 27 46 68 81 76
35.42% 22.51% 21.77% 10.33% 9.96% 16.97% 25.09% 29.89% 28.04%
Sân khách 210 130 121 63 49 101 144 139 189
36.65% 22.69% 21.12% 10.99% 8.55% 17.63% 25.13% 24.26% 32.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 400 33 410 66 0 66 27 15 14
47.45% 3.91% 48.64% 50.00% 0.00% 50.00% 48.21% 26.79% 25.00%
Sân nhà 156 17 150 10 0 9 3 1 3
48.30% 5.26% 46.44% 52.63% 0.00% 47.37% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 100 4 101 12 0 13 8 7 5
48.78% 1.95% 49.27% 48.00% 0.00% 52.00% 40.00% 35.00% 25.00%
Sân khách 144 12 159 44 0 44 16 7 6
45.71% 3.81% 50.48% 50.00% 0.00% 50.00% 55.17% 24.14% 20.69%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D122/11/2025 23:59Obolon KyivVSFC Shakhtar Donetsk
UEFA ECL28/11/2025 04:00Shamrock RoversVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D101/12/2025 23:59FC Shakhtar DonetskVSKryvbas
UKR D106/12/2025 23:59Kolos KovalivkaVSFC Shakhtar Donetsk
UEFA ECL12/12/2025 04:00Hamrun SpartansVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D113/12/2025 23:59FC Shakhtar DonetskVSEpitsentr Kamianets-Podilskyi
UEFA ECL19/12/2025 04:00FC Shakhtar DonetskVSNK Rijeka
UKR D121/02/2026 23:59FC Shakhtar DonetskVSFC Karpaty Lviv
UKR D101/03/2026 00:00FC Shakhtar DonetskVSVeres Rivne
UKR D108/03/2026 00:00FC OleksandriyaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D115/03/2026 00:00FC Shakhtar DonetskVSMetalist 1925 Kharkiv
UKR D122/03/2026 00:00Zorya LuhanskVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D104/04/2026 23:00FC Shakhtar DonetskVSRukh Lviv
UKR D111/04/2026 23:00LNZ CherkasyVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D118/04/2026 23:00FC Shakhtar DonetskVSPolissya Zhytomyr
UKR D125/04/2026 23:00FC KudrivkaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D102/05/2026 23:00Dynamo KyivVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D109/05/2026 23:00SC PoltavaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D116/05/2026 23:00FC Shakhtar DonetskVSObolon Kyiv
UKR D123/05/2026 23:00KryvbasVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D129/05/2026 23:00FC Shakhtar DonetskVSKolos Kovalivka
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Lassina Chamste Soudine Franck Traore
9Maryan Shved
10Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
11Newerton Martins da Silva
19Kaua Elias Nogueira
30Alisson Santana Lopes da Fonseca
34Ivan Petryak
37Lucas Ferreira
49Luca Meirelles
Tiền vệ
6Marlon Gomes
7Eguinaldo de Sousa Lemos
8Dmytro Kryskiv
14Isaque Severino Silva
20Anton Glushchenko
21Artem Bondarenko
24Viktor Tsukanov
27Oleg Ocheretko
29Yegor Nazaryna
77Khusrav Toirov
102Dmytro Topalov
Mykhaylo Khromey
Hậu vệ
3Diego Junior Arroyo Maldonado
4Marlon Santos da Silva Barbosa
5Valerii Bondar
13Pedro Henrique Azevedo Pereira
16Irakli Azarovi
17Vinicius Augusto Tobias da Silva
18Alaa Ghram
22Mykola Matviyenko
26Yukhym Konoplia
46Danylo Udod
74Maryan Faryna
99Viktor Korniienko
Roman Savchenko
Thủ môn
23Kiril Fesyun
31Dmytro Riznyk
48Denys Tvardovskyi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.