Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
2 |
4 |
1 |
3 |
2 |
0 |
2 |
2 |
4 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Thụy Sĩ(Switzerland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
64 |
117 |
64 |
10 |
114 |
141 |
Thụy Sĩ(Switzerland) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
70 |
50 |
71 |
37 |
27 |
56 |
79 |
64 |
56 |
27.45% |
19.61% |
27.84% |
14.51% |
10.59% |
21.96% |
30.98% |
25.10% |
21.96% |
Sân nhà |
41 |
24 |
31 |
14 |
10 |
19 |
41 |
27 |
33 |
34.17% |
20.00% |
25.83% |
11.67% |
8.33% |
15.83% |
34.17% |
22.50% |
27.50% |
Sân trung lập |
8 |
7 |
16 |
4 |
6 |
11 |
14 |
9 |
7 |
19.51% |
17.07% |
39.02% |
9.76% |
14.63% |
26.83% |
34.15% |
21.95% |
17.07% |
Sân khách |
21 |
19 |
24 |
19 |
11 |
26 |
24 |
28 |
16 |
22.34% |
20.21% |
25.53% |
20.21% |
11.70% |
27.66% |
25.53% |
29.79% |
17.02% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thụy Sĩ(Switzerland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
67 |
2 |
77 |
47 |
1 |
28 |
7 |
3 |
8 |
45.89% |
1.37% |
52.74% |
61.84% |
1.32% |
36.84% |
38.89% |
16.67% |
44.44% |
Sân nhà |
33 |
2 |
47 |
14 |
0 |
9 |
2 |
1 |
2 |
40.24% |
2.44% |
57.32% |
60.87% |
0.00% |
39.13% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
10 |
0 |
10 |
12 |
0 |
5 |
2 |
1 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
70.59% |
0.00% |
29.41% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
24 |
0 |
20 |
21 |
1 |
14 |
3 |
1 |
5 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
58.33% |
2.78% |
38.89% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
|
|
|
|