|
|
|
|
Pafos FC | | |
| | | Thành lập: | 2014-6-10 | | Quốc tịch: | Síp | | Thành phố: | Paphos | | Sân nhà: | Stelios Kyriakides | | Sức chứa: | 9300 | | Địa chỉ: | AE Paphos, Georgios HADJIKYRIACOS, PO Box 60080, CY-8100 PAPHOS, Cyprus | | Website: | http://www.pafosfc.com.cy/ | | Email: | [email protected] | | Tuổi cả cầu thủ: | 26.26(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 12 |
5 |
3 |
4 |
0 |
2 |
4 |
2 |
0 |
4 |
3 |
1 |
| 60.00% |
25.00% |
15.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
| Pafos FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
193 |
365 |
211 |
20 |
396 |
393 |
| Pafos FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
164 |
143 |
198 |
142 |
142 |
216 |
272 |
158 |
143 |
| 20.79% |
18.12% |
25.10% |
18.00% |
18.00% |
27.38% |
34.47% |
20.03% |
18.12% |
| Sân nhà |
95 |
73 |
90 |
59 |
58 |
87 |
126 |
71 |
91 |
| 25.33% |
19.47% |
24.00% |
15.73% |
15.47% |
23.20% |
33.60% |
18.93% |
24.27% |
| Sân trung lập |
6 |
13 |
10 |
5 |
2 |
5 |
19 |
9 |
3 |
| 16.67% |
36.11% |
27.78% |
13.89% |
5.56% |
13.89% |
52.78% |
25.00% |
8.33% |
| Sân khách |
63 |
57 |
98 |
78 |
82 |
124 |
127 |
78 |
49 |
| 16.67% |
15.08% |
25.93% |
20.63% |
21.69% |
32.80% |
33.60% |
20.63% |
12.96% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Pafos FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
112 |
5 |
135 |
117 |
9 |
98 |
18 |
22 |
22 |
| 44.44% |
1.98% |
53.57% |
52.23% |
4.02% |
43.75% |
29.03% |
35.48% |
35.48% |
| Sân nhà |
71 |
3 |
84 |
36 |
3 |
25 |
9 |
10 |
8 |
| 44.94% |
1.90% |
53.16% |
56.25% |
4.69% |
39.06% |
33.33% |
37.04% |
29.63% |
| Sân trung lập |
8 |
0 |
7 |
11 |
1 |
2 |
1 |
2 |
2 |
| 53.33% |
0.00% |
46.67% |
78.57% |
7.14% |
14.29% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
| Sân khách |
33 |
2 |
44 |
70 |
5 |
71 |
8 |
10 |
12 |
| 41.77% |
2.53% |
55.70% |
47.95% |
3.42% |
48.63% |
26.67% |
33.33% |
40.00% |
|
|
|
|