|
|
|
|
St Mirren F.C. | | |
| | | Thành lập: | 1877 | | Quốc tịch: | Scotland | | Thành phố: | Paisley | | Sân nhà: | St Mirren Park | | Sức chứa: | 8,000 | | Địa chỉ: | St. Mirren Park, Love Street | | Website: | http://www.stmirren.com |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 8 |
7 |
5 |
3 |
4 |
2 |
2 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
| 40.00% |
35.00% |
25.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
| St Mirren F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
298 |
457 |
245 |
23 |
508 |
515 |
| St Mirren F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
156 |
194 |
272 |
207 |
194 |
338 |
338 |
210 |
137 |
| 15.25% |
18.96% |
26.59% |
20.23% |
18.96% |
33.04% |
33.04% |
20.53% |
13.39% |
| Sân nhà |
81 |
101 |
139 |
99 |
69 |
157 |
167 |
94 |
71 |
| 16.56% |
20.65% |
28.43% |
20.25% |
14.11% |
32.11% |
34.15% |
19.22% |
14.52% |
| Sân trung lập |
1 |
5 |
2 |
5 |
4 |
9 |
3 |
2 |
3 |
| 5.88% |
29.41% |
11.76% |
29.41% |
23.53% |
52.94% |
17.65% |
11.76% |
17.65% |
| Sân khách |
74 |
88 |
131 |
103 |
121 |
172 |
168 |
114 |
63 |
| 14.31% |
17.02% |
25.34% |
19.92% |
23.40% |
33.27% |
32.50% |
22.05% |
12.19% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| St Mirren F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
148 |
10 |
167 |
259 |
15 |
233 |
43 |
55 |
39 |
| 45.54% |
3.08% |
51.38% |
51.08% |
2.96% |
45.96% |
31.39% |
40.15% |
28.47% |
| Sân nhà |
93 |
5 |
116 |
92 |
5 |
69 |
24 |
37 |
24 |
| 43.46% |
2.34% |
54.21% |
55.42% |
3.01% |
41.57% |
28.24% |
43.53% |
28.24% |
| Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
4 |
0 |
6 |
2 |
0 |
0 |
| 33.33% |
0.00% |
66.67% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
| Sân khách |
54 |
5 |
49 |
163 |
10 |
158 |
17 |
18 |
15 |
| 50.00% |
4.63% |
45.37% |
49.24% |
3.02% |
47.73% |
34.00% |
36.00% |
30.00% |
|
|
|
|