Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
6 |
10 |
2 |
3 |
2 |
0 |
2 |
0 |
2 |
1 |
8 |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
18.18% |
9.09% |
72.73% |
Philippines - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
55 |
79 |
60 |
7 |
100 |
101 |
Philippines - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
40 |
31 |
50 |
36 |
44 |
67 |
63 |
32 |
39 |
19.90% |
15.42% |
24.88% |
17.91% |
21.89% |
33.33% |
31.34% |
15.92% |
19.40% |
Sân nhà |
19 |
13 |
16 |
8 |
9 |
14 |
19 |
13 |
19 |
29.23% |
20.00% |
24.62% |
12.31% |
13.85% |
21.54% |
29.23% |
20.00% |
29.23% |
Sân trung lập |
16 |
8 |
14 |
11 |
11 |
21 |
16 |
9 |
14 |
26.67% |
13.33% |
23.33% |
18.33% |
18.33% |
35.00% |
26.67% |
15.00% |
23.33% |
Sân khách |
5 |
10 |
20 |
17 |
24 |
32 |
28 |
10 |
6 |
6.58% |
13.16% |
26.32% |
22.37% |
31.58% |
42.11% |
36.84% |
13.16% |
7.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Philippines - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
31 |
4 |
31 |
55 |
3 |
31 |
4 |
5 |
3 |
46.97% |
6.06% |
46.97% |
61.80% |
3.37% |
34.83% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
Sân nhà |
17 |
0 |
16 |
10 |
1 |
8 |
2 |
1 |
1 |
51.52% |
0.00% |
48.48% |
52.63% |
5.26% |
42.11% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
10 |
2 |
9 |
19 |
0 |
9 |
1 |
0 |
0 |
47.62% |
9.52% |
42.86% |
67.86% |
0.00% |
32.14% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
2 |
6 |
26 |
2 |
14 |
1 |
4 |
2 |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
61.90% |
4.76% |
33.33% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
|
|
|
|