Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 9 |
7 |
4 |
5 |
4 |
1 |
0 |
1 |
0 |
4 |
2 |
3 |
| 45.00% |
35.00% |
20.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
| Panathinaikos F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
375 |
514 |
252 |
11 |
593 |
559 |
| Panathinaikos F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
301 |
294 |
264 |
176 |
117 |
273 |
400 |
259 |
220 |
| 26.13% |
25.52% |
22.92% |
15.28% |
10.16% |
23.70% |
34.72% |
22.48% |
19.10% |
| Sân nhà |
183 |
150 |
105 |
57 |
28 |
85 |
167 |
137 |
134 |
| 34.99% |
28.68% |
20.08% |
10.90% |
5.35% |
16.25% |
31.93% |
26.20% |
25.62% |
| Sân trung lập |
18 |
19 |
23 |
14 |
4 |
20 |
27 |
18 |
13 |
| 23.08% |
24.36% |
29.49% |
17.95% |
5.13% |
25.64% |
34.62% |
23.08% |
16.67% |
| Sân khách |
100 |
125 |
136 |
105 |
85 |
168 |
206 |
104 |
73 |
| 18.15% |
22.69% |
24.68% |
19.06% |
15.43% |
30.49% |
37.39% |
18.87% |
13.25% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Panathinaikos F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
348 |
44 |
356 |
110 |
8 |
104 |
37 |
29 |
36 |
| 46.52% |
5.88% |
47.59% |
49.55% |
3.60% |
46.85% |
36.27% |
28.43% |
35.29% |
| Sân nhà |
197 |
27 |
195 |
28 |
0 |
15 |
12 |
8 |
10 |
| 47.02% |
6.44% |
46.54% |
65.12% |
0.00% |
34.88% |
40.00% |
26.67% |
33.33% |
| Sân trung lập |
21 |
1 |
20 |
11 |
2 |
7 |
6 |
2 |
3 |
| 50.00% |
2.38% |
47.62% |
55.00% |
10.00% |
35.00% |
54.55% |
18.18% |
27.27% |
| Sân khách |
130 |
16 |
141 |
71 |
6 |
82 |
19 |
19 |
23 |
| 45.30% |
5.57% |
49.13% |
44.65% |
3.77% |
51.57% |
31.15% |
31.15% |
37.70% |
|
|
|
|