Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 4 |
8 |
8 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
4 |
| 20.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
| Daegu FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
211 |
423 |
231 |
21 |
438 |
448 |
| Daegu FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
120 |
166 |
259 |
191 |
150 |
230 |
327 |
213 |
116 |
| 13.54% |
18.74% |
29.23% |
21.56% |
16.93% |
25.96% |
36.91% |
24.04% |
13.09% |
| Sân nhà |
63 |
91 |
132 |
91 |
58 |
96 |
168 |
109 |
62 |
| 14.48% |
20.92% |
30.34% |
20.92% |
13.33% |
22.07% |
38.62% |
25.06% |
14.25% |
| Sân trung lập |
6 |
5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
9 |
5 |
9 |
| 19.35% |
16.13% |
29.03% |
19.35% |
16.13% |
25.81% |
29.03% |
16.13% |
29.03% |
| Sân khách |
51 |
70 |
118 |
94 |
87 |
126 |
150 |
99 |
45 |
| 12.14% |
16.67% |
28.10% |
22.38% |
20.71% |
30.00% |
35.71% |
23.57% |
10.71% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Daegu FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
101 |
7 |
172 |
206 |
6 |
188 |
60 |
32 |
42 |
| 36.07% |
2.50% |
61.43% |
51.50% |
1.50% |
47.00% |
44.78% |
23.88% |
31.34% |
| Sân nhà |
66 |
4 |
127 |
68 |
3 |
57 |
34 |
16 |
23 |
| 33.50% |
2.03% |
64.47% |
53.13% |
2.34% |
44.53% |
46.58% |
21.92% |
31.51% |
| Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
8 |
0 |
5 |
1 |
2 |
1 |
| 45.45% |
0.00% |
54.55% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
| Sân khách |
30 |
3 |
39 |
130 |
3 |
126 |
25 |
14 |
18 |
| 41.67% |
4.17% |
54.17% |
50.19% |
1.16% |
48.65% |
43.86% |
24.56% |
31.58% |
|
|
|
|