|
|
|
|
Na Uy(Norway) | | |
| | | Thành lập: | 1902 | | Quốc tịch: | Na Uy | | Thành phố: | Oslo | | Sân nhà: | Ullevaal Stadion | | Địa chỉ: | Ullevaal Stadion , Sognsveien 75J , Serviceboks 1 , OSLO - 0805 | | Website: | http://www.fotball.no | | Email: | [email protected] | | Tuổi cả cầu thủ: | 25.91(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 13 |
4 |
3 |
9 |
2 |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
2 |
| 65.00% |
20.00% |
15.00% |
75.00% |
16.67% |
8.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
| Na Uy(Norway) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
76 |
116 |
53 |
3 |
137 |
111 |
| Na Uy(Norway) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
56 |
55 |
58 |
49 |
30 |
68 |
86 |
49 |
45 |
| 22.58% |
22.18% |
23.39% |
19.76% |
12.10% |
27.42% |
34.68% |
19.76% |
18.15% |
| Sân nhà |
36 |
25 |
35 |
19 |
6 |
28 |
36 |
30 |
27 |
| 29.75% |
20.66% |
28.93% |
15.70% |
4.96% |
23.14% |
29.75% |
24.79% |
22.31% |
| Sân trung lập |
1 |
2 |
3 |
2 |
4 |
5 |
3 |
3 |
1 |
| 8.33% |
16.67% |
25.00% |
16.67% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
25.00% |
8.33% |
| Sân khách |
19 |
28 |
20 |
28 |
20 |
35 |
47 |
16 |
17 |
| 16.52% |
24.35% |
17.39% |
24.35% |
17.39% |
30.43% |
40.87% |
13.91% |
14.78% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Na Uy(Norway) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
56 |
8 |
74 |
34 |
3 |
30 |
13 |
5 |
7 |
| 40.58% |
5.80% |
53.62% |
50.75% |
4.48% |
44.78% |
52.00% |
20.00% |
28.00% |
| Sân nhà |
34 |
7 |
46 |
13 |
0 |
7 |
1 |
3 |
1 |
| 39.08% |
8.05% |
52.87% |
65.00% |
0.00% |
35.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
| Sân trung lập |
2 |
0 |
5 |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
1 |
| 28.57% |
0.00% |
71.43% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
| Sân khách |
20 |
1 |
23 |
20 |
3 |
22 |
12 |
0 |
5 |
| 45.45% |
2.27% |
52.27% |
44.44% |
6.67% |
48.89% |
70.59% |
0.00% |
29.41% |
| Na Uy(Norway) - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
| WCPEU | 17/11/2025 03:45 | Ý | VS | Na Uy |
|
|
|
|