Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

New York Red Bulls

Thành lập: 1994
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: New York
Sân nhà: Red Bull Arena
Sức chứa: 25,000
Địa chỉ: 600 Cape May St, Harrison, NJ 07029
Website: http://www.newyorkredbulls.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.09(bình quân)
New York Red Bulls - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USA MLS19/10/25Columbus Crew*3-1New York Red BullsB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
USA MLS05/10/25New York Red Bulls*0-1FC CincinnatiB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
USA MLS28/09/25New York Red Bulls*2-3New York City FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
USA MLS21/09/25CF Montreal0-2New York Red Bulls*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
USA MLS14/09/25Portland Timbers*2-1New York Red BullsB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
USA MLS31/08/25New York Red Bulls*0-0Columbus CrewH0:0HòaDướic0-0Dưới
USA MLS25/08/25Charlotte FC*1-0New York Red BullsB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
USA MLS17/08/25New York Red Bulls*1-0Philadelphia UnionT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
USA Cup14/08/25Philadelphia Union*3-2New York Red BullsB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
USA MLS11/08/25 New York Red Bulls*2-1Real Salt Lake T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
CNCF LC08/08/25New York Red Bulls*1-1FC JuarezH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
CNCF LC04/08/25Monterrey(T)*1-1New York Red BullsH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
CNCF LC01/08/25Guadalajara Chivas(T)*0-1New York Red BullsT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
USA MLS27/07/25Chicago Fire*1-0New York Red BullsB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
USA MLS20/07/25New York Red Bulls*1-5Inter Miami CFB0:0Thua kèoTrênc1-3Trên
USA MLS17/07/25New York Red Bulls*5-3New England RevolutionT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
USA MLS13/07/25Philadelphia Union*2-0New York Red BullsB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
USA MLS06/07/25 San Jose Earthquakes*1-1New York Red BullsH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
USA MLS29/06/25New York Red Bulls*2-2Minnesota United FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
USA MLS26/06/25Toronto FC1-1New York Red Bulls*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 3 3 3 1 1 0 1 2 6
25.00% 30.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 225 435 254 32 462 484
New York Red Bulls - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 191 261 170 146 216 327 239 164
18.82% 20.19% 27.59% 17.97% 15.43% 22.83% 34.57% 25.26% 17.34%
Sân nhà 114 124 112 64 41 82 147 123 103
25.05% 27.25% 24.62% 14.07% 9.01% 18.02% 32.31% 27.03% 22.64%
Sân trung lập 5 7 18 1 9 9 17 9 5
12.50% 17.50% 45.00% 2.50% 22.50% 22.50% 42.50% 22.50% 12.50%
Sân khách 59 60 131 105 96 125 163 107 56
13.08% 13.30% 29.05% 23.28% 21.29% 27.72% 36.14% 23.73% 12.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
New York Red Bulls - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 203 17 236 155 2 147 41 40 51
44.52% 3.73% 51.75% 50.99% 0.66% 48.36% 31.06% 30.30% 38.64%
Sân nhà 178 16 188 12 0 5 14 9 15
46.60% 4.19% 49.21% 70.59% 0.00% 29.41% 36.84% 23.68% 39.47%
Sân trung lập 3 0 11 7 0 3 1 3 1
21.43% 0.00% 78.57% 70.00% 0.00% 30.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân khách 22 1 37 136 2 139 26 28 35
36.67% 1.67% 61.67% 49.10% 0.72% 50.18% 29.21% 31.46% 39.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Wiktor Bogacz
13Eric Maxim Choupo-Moting
16Julian Hall
17Cameron Harper
22Dennis Gjengaar
33Roald Mitchell
37Mohammed Sofo
66Tanner Rosborough
81Serge Ngoma
Rafael Antonio Mosquera Diaz
Tiền vệ
4Gustaf Berggren
8Peter Stroud
9Lewis Morgan
10Emil Forsberg
19Wikelman Jose Carmona Torres
44Raheem Edwards
48Ronald Donkor
75Daniel Edelman
77Adri Mehmeti
88Aiden Jarvis
Hậu vệ
3Noah Eile
5Omar Valencia
6Kyle Duncan
12Dylan Nealis
14Marcelo Morales
15Sean Nealis
24Curtis Ofori
26Tim Parker
27Davi Alexandre
42Alexander Hack
Thủ môn
1Anthony Marcucci
21Aidan Stokes
23John McCarthy
31Carlos Miguel Coronel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.