Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Paris FC

Thành lập: 1969
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Sân nhà: Stade Charléty
Sức chứa: 20,000
Địa chỉ: 6, avenue Maurice Ravel 75012 PARIS
Website: http://parisfc.fr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.66(bình quân)
Paris FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D210/05/25Paris FC*2-0AjaccioT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/05/25Martigues1-1Paris FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D226/04/25Rodez AF1-1Paris FC* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D219/04/25Paris FC*1-0SC Bastia T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D213/04/25Grenoble1-2Paris FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D205/04/25Paris FC*2-0Clermont Foot T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D201/04/25Paris FC*4-2CaenT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D215/03/25Stade Lavallois MFC3-0Paris FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D208/03/25Paris FC*3-2FC LorientT0:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
FRA D201/03/25 Annecy2-3Paris FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D222/02/25Paris FC*1-0ES Troyes ACT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D215/02/25Dunkerque*1-0Paris FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D208/02/25Paris FC*3-1Pau FCT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D202/02/25Guingamp0-1Paris FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D225/01/25Paris FC*4-1Red star F.C.T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D218/01/25Metz*3-1Paris FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D211/01/25Paris FC*1-0Amiens SCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D204/01/25Paris FC*1-2MartiguesB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D214/12/24FC Lorient*2-0Paris FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D208/12/24Ajaccio0-2Paris FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 9 0 1 0 0 0 4 2 4
65.00% 10.00% 25.00% 90.00% 0.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Paris FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 386 155 6 383 442
Paris FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 174 255 148 106 255 286 189 95
17.21% 21.09% 30.91% 17.94% 12.85% 30.91% 34.67% 22.91% 11.52%
Sân nhà 93 90 116 54 39 92 133 112 55
23.72% 22.96% 29.59% 13.78% 9.95% 23.47% 33.93% 28.57% 14.03%
Sân trung lập 5 1 6 5 5 12 4 1 5
22.73% 4.55% 27.27% 22.73% 22.73% 54.55% 18.18% 4.55% 22.73%
Sân khách 44 83 133 89 62 151 149 76 35
10.71% 20.19% 32.36% 21.65% 15.09% 36.74% 36.25% 18.49% 8.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 170 6 175 137 4 102 54 59 55
48.43% 1.71% 49.86% 56.38% 1.65% 41.98% 32.14% 35.12% 32.74%
Sân nhà 132 5 137 16 0 9 23 24 22
48.18% 1.82% 50.00% 64.00% 0.00% 36.00% 33.33% 34.78% 31.88%
Sân trung lập 2 0 1 7 0 4 2 1 4
66.67% 0.00% 33.33% 63.64% 0.00% 36.36% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 36 1 37 114 4 89 29 34 29
48.65% 1.35% 50.00% 55.07% 1.93% 43.00% 31.52% 36.96% 31.52%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alimani Gory
9Andy Pembele
11Jean-Philippe Krasso
12Nouha Dicko
18Omar Sissoko
20Julien Lopez
26Mamadou Lamine Gueye
29Pierre Yves Hamel
Yoann Kherbache
Tiền vệ
4Vincent Marchetti
8Lohann Doucet
10Ilan Kais Kebbal
17Adama Camara
19Mohamadou Kante
21Maxime Lopez
28Gabriel Oualengbe
Mathieu Cafaro
Hậu vệ
2Tuomas Ollila
5Mamadou Mbow
6Aboubaka Soumahoro
15Timothee Christian Kolodziejczak
22Sofiane Alakouch
31Samir Chergui
39Mathys Tourraine
Thibault De Smet
Thủ môn
1Remy Riou
16Obed Nkambadio
30Thomas Himeur
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.